tính từ
rộng
a broad street: phố rộng
bao la, mênh mông
the broad ocean: đại dương bao la
rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
broad view: quan điểm rộng rãi
phó từ
rộng, rộng rãi
a broad street: phố rộng
hoàn toàn
the broad ocean: đại dương bao la
nặng (giọng nói)
broad view: quan điểm rộng rãi