Định nghĩa của từ multidimensional

multidimensionaladjective

đa chiều

/ˌmʌltidaɪˈmenʃənl//ˌmʌltidaɪˈmenʃənl/

Thuật ngữ "multidimensional" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong lĩnh vực toán học và vật lý. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các cấu trúc hình học và không gian có nhiều hơn ba chiều, vượt ra ngoài các khái niệm truyền thống về chiều dài, chiều rộng và chiều sâu. Khái niệm đa chiều được phát triển bởi các nhà toán học như Hermann Minkowski và Henri Poincaré, những người đã khám phá ý tưởng về không gian có nhiều hơn ba chiều để hiểu rõ hơn về bản chất của không gian và thời gian. Thuật ngữ "multidimensional" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1880 để mô tả các cấu trúc toán học mới này. Vào đầu thế kỷ 20, khái niệm đa chiều đã được các nhà vật lý lý thuyết phát triển thêm, đặc biệt là Albert Einstein, người đã sử dụng nó để mô tả bản chất của không thời gian trong thuyết tương đối của ông. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, vật lý, khoa học máy tính và triết học, để mô tả các cấu trúc và mối quan hệ phức tạp mà các khái niệm truyền thống về đa chiều không thể nắm bắt đầy đủ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhiều chiều

namespace
Ví dụ:
  • The multidimensional model proposed by the researchers offers a more complex and detailed understanding of the phenomenon than traditional one-dimensional approaches.

    Mô hình đa chiều do các nhà nghiên cứu đề xuất cung cấp sự hiểu biết phức tạp và chi tiết hơn về hiện tượng này so với các phương pháp tiếp cận một chiều truyền thống.

  • The multidimensional nature of the problem requires a holistic and integrated solution encompassing economic, social, and environmental dimensions.

    Bản chất đa chiều của vấn đề đòi hỏi một giải pháp toàn diện và tích hợp bao gồm các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

  • The multidimensional project aims to address various aspects of sustainable development, such as environmental conservation, economic growth, and social equity.

    Dự án đa chiều này nhằm giải quyết nhiều khía cạnh của phát triển bền vững, chẳng hạn như bảo tồn môi trường, tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội.

  • The study's multidimensional analysis revealed significant differences in the prevalence of the disorder across different populations and contexts.

    Phân tích đa chiều của nghiên cứu cho thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ mắc chứng rối loạn này giữa các nhóm dân số và bối cảnh khác nhau.

  • The multidimensional narrative of the survivors' experiences sheds light on the complex and nuanced nature of trauma and recovery.

    Câu chuyện đa chiều về trải nghiệm của những người sống sót làm sáng tỏ bản chất phức tạp và đầy sắc thái của chấn thương và quá trình phục hồi.

  • The multidimensional nature of leadership encompasses not only functional competencies but also personal qualities, values, and vision.

    Bản chất đa chiều của lãnh đạo không chỉ bao gồm năng lực chức năng mà còn bao gồm phẩm chất cá nhân, giá trị và tầm nhìn.

  • The multidimensional measurement instrument incorporates behavioral, affective, and cognitive dimensions, allowing for a comprehensive and nuanced evaluation of individuals' attitudes and behaviors.

    Công cụ đo lường đa chiều kết hợp các chiều hành vi, tình cảm và nhận thức, cho phép đánh giá toàn diện và sắc thái về thái độ và hành vi của cá nhân.

  • The multidimensional characterization of the disease provides insights into different aspects of the illness, such as symptoms, progression, and outcomes.

    Đặc điểm đa chiều của bệnh cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhiều khía cạnh khác nhau của bệnh, chẳng hạn như triệu chứng, tiến triển và kết quả.

  • The multidimensional analysis of the data revealed unexpected patterns, challenging previously held assumptions and hypotheses.

    Phân tích dữ liệu đa chiều đã tiết lộ những mô hình bất ngờ, thách thức các giả định và giả thuyết trước đây.

  • The multidimensional perspective highlights the interconnectedness and interdependence of different areas and domains, emphasizing the importance of integrative and systemic approaches.

    Quan điểm đa chiều nhấn mạnh sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau của các lĩnh vực và phạm vi khác nhau, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của các phương pháp tiếp cận tích hợp và có hệ thống.