Định nghĩa của từ muck out

muck outphrasal verb

dọn dẹp

////

Thuật ngữ "muck out" là thuật ngữ của nghề nông hoặc nghề chuồng trại dùng để mô tả quá trình loại bỏ phân chuồng hoặc phân, từ sàn chuồng hoặc chuồng ngựa. "Muck" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "chất bùn", cũng có thể ám chỉ các sản phẩm thải như đất, lá cây hoặc chất ẩm. Động từ "to out" có nghĩa là "loại bỏ" hoặc "discharge" thứ gì đó khỏi một nơi. Vì vậy, cụm từ "muck out" theo nghĩa đen có nghĩa là loại bỏ bùn hoặc phân khỏi chuồng, chuồng ngựa hoặc khu vực nuôi động vật. Theo thời gian, cụm từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc loại bỏ những thứ không mong muốn hoặc khó chịu khỏi một tình huống hoặc môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The farmhand spends his mornings mucking out the stalls in the barn to keep them clean and fresh for the horses.

    Người làm công dành buổi sáng dọn dẹp chuồng trại để giữ chuồng sạch sẽ và thoáng mát cho ngựa.

  • After a long day of caring for the horses, the stable hands muck out the stalls to ensure a clean and hygienic environment for them to sleep in.

    Sau một ngày dài chăm sóc ngựa, người làm việc ở chuồng ngựa sẽ dọn dẹp chuồng để đảm bảo môi trường sạch sẽ và hợp vệ sinh cho ngựa ngủ.

  • The farmer's wife mucks out the chicken coop every day to keep it free of droppings and prevent any health issues for the birds.

    Vợ của người nông dân dọn chuồng gà mỗi ngày để chuồng không còn phân và ngăn ngừa mọi vấn đề sức khỏe cho đàn gà.

  • The farmer's son mucks out the cow shed every morning to remove any soiled bedding and hay, before bringing fresh food and water to the cows.

    Con trai của người nông dân dọn chuồng bò mỗi sáng để loại bỏ mọi chất độn chuồng và cỏ khô bị bẩn trước khi mang thức ăn và nước sạch đến cho bò.

  • The new employee was tasked with mucking out the pigsty for the first time, and it was a gruesome introduction to the daily cleaning duties of running a farm.

    Nhân viên mới được giao nhiệm vụ dọn phân chuồng lợn lần đầu tiên, và đó là lần đầu tiên anh làm quen với công việc dọn dẹp hàng ngày trong một trang trại.

  • The stable hand mucked out the foal's pen diligently, taking care to avoid any unnecessary stress or disturbance to the fragile newborn.

    Người trông coi chuồng ngựa cần mẫn dọn dẹp chuồng ngựa con, cẩn thận tránh gây căng thẳng hoặc làm phiền không cần thiết cho chú ngựa con mới sinh mỏng manh.

  • The farmer's daughter mucks out the barn before taking her horse out for a ride, ensuring his comfort and safety throughout the journey.

    Cô con gái của người nông dân dọn dẹp chuồng trại trước khi cưỡi ngựa, đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho ngựa trong suốt chuyến đi.

  • The farmer's nephew mucked out the sheep shed before checking on the ewes and lambs, looking after them with the utmost care and attention.

    Cháu trai của người nông dân dọn sạch chuồng cừu trước khi kiểm tra đàn cừu cái và cừu non, chăm sóc chúng hết sức cẩn thận và chu đáo.

  • The farmhand mucked out the turkey coop before moving them into a fresh pen, allowing the birds to enjoy a clean and healthy living space.

    Người làm công dọn sạch chuồng gà tây trước khi chuyển chúng vào chuồng mới, giúp đàn gà có không gian sống sạch sẽ và lành mạnh.

  • The farmer mucked out the broodmare's stable before her scheduled mating, ensuring that the environment was suitable and stress-free for the expecting mother.

    Người nông dân dọn sạch chuồng ngựa cái trước khi nó giao phối theo lịch trình, đảm bảo rằng môi trường phù hợp và không gây căng thẳng cho ngựa mẹ đang mang thai.