Định nghĩa của từ horse

horsenoun

ngựa

/hɔːs/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "horse" không chắc chắn, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European "*kōros", dùng để chỉ một con ngựa giống hoặc một con ngựa đực. Gốc này cũng xuất hiện trong các ngôn ngữ khác như tiếng Hy Lạp "kóros", tiếng Latin "cornu" và tiếng Phạn "ásva". Từ "horse" trong tiếng Anh có lịch sử lâu dài và phức tạp. Người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hors", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "*hurjon", hậu duệ của gốc Proto-Indo-European "*kōros". Trong suốt chiều dài lịch sử, từ "horse" đã trải qua nhiều thay đổi và điều chỉnh, chịu ảnh hưởng của nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, từ "horse" được công nhận và sử dụng trên toàn cầu, dùng để chỉ một loài động vật có vú đã thuần hóa thuộc loài ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngựa

exampleto take horse: đi ngựa, cưỡi ngựa

exampleto horse!: lên ngựa!

meaningkỵ binh

examplehorse and foot: kỵ binh và bộ binh

examplelight horse: kỵ binh nhẹ

meaning(thể dục,thể thao) ngựa gỗ ((cũng) vaulting horse)

type nội động từ

meaningcưỡi ngựa, đi ngựa

exampleto take horse: đi ngựa, cưỡi ngựa

exampleto horse!: lên ngựa!

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) động đực (ngựa cái)

examplehorse and foot: kỵ binh và bộ binh

examplelight horse: kỵ binh nhẹ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đùa nhả ((cũng) to horse around)

namespace

a large animal with four legs, a mane (= long thick hair on its neck) and a tail. Horses are used for riding on, pulling carriages, etc.

một con vật lớn có bốn chân, bờm (= lông dày dài trên cổ) và một cái đuôi. Ngựa được sử dụng để cưỡi, kéo xe, v.v.

Ví dụ:
  • to ride a horse

    cưỡi ngựa

  • to get on a horse

    lên ngựa

  • He mounted his horse and rode off.

    Anh ta lên ngựa và phóng đi.

  • She's a keen horse rider.

    Cô ấy là một tay đua ngựa cừ khôi.

  • He wants to become a professional horse trainer.

    Anh muốn trở thành người huấn luyện ngựa chuyên nghiệp.

  • a rider on a white horse

    một người cưỡi ngựa trắng

  • They travelled seven miles by horse to the camp.

    Họ đi bảy dặm bằng ngựa đến trại.

  • a horse and cart

    một con ngựa và xe đẩy

Ví dụ bổ sung:
  • He urged his horse into a gallop.

    Anh thúc ngựa phi nước đại.

  • He was jailed for 15 years for nobbling a horse that had been going to run in the Derby.

    Anh ta bị bỏ tù 15 năm vì quý trọng một con ngựa chuẩn bị chạy trong trận Derby.

  • He was mounted on the finest horse you could ever see.

    Anh ấy được cưỡi trên con ngựa đẹp nhất mà bạn từng thấy.

  • Heavy horses (= large, strong horses) were used for delivering beer.

    Ngựa nặng (= ngựa lớn, khỏe) được sử dụng để vận chuyển bia.

  • Hundreds of animals are bought and sold at the annual horse fair.

    Hàng trăm loài động vật được mua bán tại hội chợ ngựa hàng năm.

horse racing

đua ngựa

Ví dụ:
  • He lost a lot of money on the horses (= by gambling on races).

    Anh ta đã mất rất nhiều tiền vào ngựa (= bằng cách đánh bạc trong các cuộc đua).

a large object with legs, and sometimes handles, used in gymnastics

vật lớn có chân và đôi khi có tay cầm, dùng trong thể dục dụng cụ

Từ, cụm từ liên quan