Định nghĩa của từ tractor

tractornoun

máy kéo

/ˈtræktə(r)//ˈtræktər/

Theo thời gian, thuật ngữ "động cơ kéo" được rút ngắn thành "tractor." Từ này được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi các máy kéo chạy bằng xăng tiên tiến hơn được phát triển. Ngày nay, máy kéo có mặt ở khắp mọi nơi trên các trang trại, công trường xây dựng và thậm chí trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhờ vào những tiến bộ về công nghệ và thiết kế. Sự đổi mới của Marr đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong nông nghiệp và xây dựng, và từ "tractor" đã trở thành một từ chính trong ngôn ngữ của chúng ta, đồng nghĩa với sức mạnh, hiệu quả và tiến bộ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy kéo

meaningmáy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)

namespace

a powerful vehicle with two large and two smaller wheels, used especially for pulling farm machines

một chiếc xe mạnh mẽ với hai bánh xe lớn và hai bánh xe nhỏ hơn, được sử dụng đặc biệt để kéo máy móc nông nghiệp

Ví dụ:
  • a farmer on his tractor

    một người nông dân trên máy kéo của mình

  • the sound of a tractor ploughing in the field nearby

    tiếng máy kéo cày trên cánh đồng gần đó

the front part of a tractor-trailer, where the driver sits

phần phía trước của xe đầu kéo, nơi tài xế ngồi