Định nghĩa của từ pasture

pasturenoun

đồng cỏ

/ˈpɑːstʃə(r)//ˈpæstʃər/

Từ "pasture" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pastur" có nghĩa là "nơi chăn thả gia súc". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pascere", cũng có nghĩa là "chăn thả". Từ tiếng Latin "pascere" bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pek-", có nghĩa là "vỗ béo, thức ăn chăn nuôi, cho ăn". Gốc này có trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Anh ("feed"), tiếng Đức ("pachten", có nghĩa là "đất chăn thả") và tiếng Hà Lan ("voeden", có nghĩa là "cho ăn"). Từ tiếng Pháp "pastur" cũng tạo ra các từ tiếng Anh thời trung cổ và hiện đại "pastoreal" và "pastor", ban đầu dùng để chỉ những người chăn thả gia súc, và sau đó là các thành viên giáo sĩ chăm sóc đàn gia súc tâm linh. Ngoài ra, từ tiếng Pháp cổ "paisture" đã trở thành "pasture" trong tiếng Anh trung đại, trong khi dạng ngắn hơn "pastur" cùng tồn tại với nó cho đến thế kỷ 16. Trong tiếng Anh hiện đại, "pasture" thường được sử dụng để mô tả một vùng đất nơi cây trồng và cỏ được trồng để mang lại lợi ích và nuôi dưỡng động vật. Nó cũng có thể được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ nơi nào thuận lợi cho sự phát triển và hạnh phúc, chẳng hạn như cảnh đồng quê yên bình.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđồng cỏ, bãi cỏ

meaningcỏ (cho súc vật gặm)

type ngoại động từ

meaningchăn thả (súc vật)

meaningăn cỏ (ở đồng cỏ...)

namespace

land covered with grass that is suitable for feeding animals on

đất có cỏ thích hợp làm thức ăn cho động vật

Ví dụ:
  • an area of permanent/rough/rich pasture

    một vùng đồng cỏ thường xuyên/ gồ ghề/ trù phú

  • high mountain pastures

    đồng cỏ núi cao

  • The cattle were put out to pasture.

    Gia súc được đưa ra đồng cỏ.

  • We drove through mile after mile of land cleared for pasture.

    Chúng tôi lái xe hết dặm này đến dặm khác để dọn sạch đất làm đồng cỏ.

  • By the time we got the cows back into the pasture, it was dark.

    Khi chúng tôi đưa đàn bò trở lại đồng cỏ thì trời đã tối.

the circumstances of your life, work, etc.

hoàn cảnh cuộc sống, công việc của bạn, v.v.

Ví dụ:
  • I felt we were off to greener pastures (= a better way of life).

    Tôi cảm thấy chúng tôi đã đến những đồng cỏ xanh hơn (= một lối sống tốt hơn).

  • She decided it was time to move on to pastures new (= a new job, place to live, etc.).

    Cô quyết định đã đến lúc chuyển sang đồng cỏ mới (= một công việc mới, nơi ở, v.v.).

  • The farmer's cows are grazing peacefully in the lush green pasture.

    Đàn bò của người nông dân đang gặm cỏ bình yên trên đồng cỏ xanh tươi.

  • The sheep in the nearby pasture can be seen frolicking in the soft grass.

    Có thể nhìn thấy những chú cừu trên đồng cỏ gần đó đang nô đùa trên bãi cỏ mềm.

  • The crops have been replaced by a beautiful expanse of pastureland, giving the land a new lease on life.

    Các loại cây trồng đã được thay thế bằng một vùng đồng cỏ rộng lớn tuyệt đẹp, mang lại cho vùng đất này một sức sống mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches