Định nghĩa của từ spreader

spreadernoun

người rải phân

/ˈspredə(r)//ˈspredər/

Từ "spreader" ban đầu có nguồn gốc từ ngành hàng không vào giữa thế kỷ 20, cụ thể là để mô tả các thiết bị được sử dụng để hỗ trợ việc trải bề mặt đường băng. Thông thường, các thiết bị trải này được gắn vào mặt dưới của máy bay trong quá trình cất cánh và hạ cánh, và mục đích của chúng là phân tán nước hoặc các chất lạ khác trên đường băng, do đó ngăn chặn lực nâng thủy lực hoặc trượt bánh đáp. Thuật ngữ hàng không sớm lan sang các ngành khác, đặc biệt là thể thao và kỹ thuật. Ví dụ, trong thể thao, thuật ngữ "spreader" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị phần cứng được sử dụng để cố định các đầu võng, lưới tennis và các thiết bị thể thao khác. Trong kỹ thuật, từ "spreader" được sử dụng để mô tả các thành phần kết cấu giúp trải tải trên diện tích rộng, chẳng hạn như cầu, cần cẩu và máy móc công nghiệp. Nhìn chung, từ "spreader" đã trở nên phổ biến trong cách sử dụng chung như một từ mô tả chức năng truyền đạt ý tưởng phân tán, giải ngân, chia nhỏ hoặc phân phối một cái gì đó. Đây là một thuật ngữ đa năng đã tìm thấy một vị trí trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau và có ý nghĩa văn hóa như một cải tiến công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười trải ra, người căng (vải...)

meaningngười rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)

meaningcon dao để phết (bơ...)

namespace
Ví dụ:
  • The company introduced a new product spreader to speed up their distribution process and expand their reach in the market.

    Công ty đã giới thiệu một sản phẩm mới để đẩy nhanh quá trình phân phối và mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường.

  • The farmer used a crop spreader to evenly distribute fertilizer over his fields, ensuring a healthy harvest.

    Người nông dân sử dụng máy rải phân để phân phối đều phân bón trên cánh đồng của mình, đảm bảo thu hoạch tốt.

  • The construction worker used a concrete spreader to move large amounts of concrete quickly and efficiently.

    Công nhân xây dựng đã sử dụng máy rải bê tông để di chuyển khối lượng lớn bê tông một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The chef used a spreader to evenly spread jam onto a fresh batch of scones.

    Đầu bếp sử dụng dụng cụ phết để phết đều mứt lên mẻ bánh scone mới làm.

  • The athlete used a leg muscle spreader during her workout routine to stretch and strengthen her muscles.

    Vận động viên này đã sử dụng dụng cụ kéo giãn cơ chân trong quá trình tập luyện để kéo giãn và tăng cường sức mạnh cho cơ.

  • The painter used a paint spreader to apply a smooth, even coat of paint onto the walls.

    Người thợ sơn đã sử dụng dụng cụ phết sơn để quét một lớp sơn mịn và đều lên tường.

  • The engineer used a fan spreader to distribute air evenly throughout a ventilation system.

    Người kỹ sư đã sử dụng quạt tản nhiệt để phân phối không khí đều khắp hệ thống thông gió.

  • The printer used a paper spreader to distribute scanned documents evenly onto multiple pages.

    Máy in sử dụng bộ trải giấy để phân phối đều các tài liệu đã quét vào nhiều trang.

  • The hardware store sold a variety of spreaders, from seed spreaders for gardening to concrete spreaders for construction.

    Cửa hàng bán đồ kim khí bán nhiều loại máy rải phân, từ máy rải hạt giống dùng trong làm vườn đến máy rải bê tông dùng trong xây dựng.

  • The event planner used a confetti spreader during a grand finale to create a memorable and festive atmosphere.

    Người tổ chức sự kiện đã sử dụng máy rải giấy vụn trong đêm chung kết để tạo nên bầu không khí lễ hội đáng nhớ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches