Định nghĩa của từ morphological

morphologicaladjective

hình thái học

/ˌmɔːfəˈlɒdʒɪkl//ˌmɔːrfəˈlɑːdʒɪkl/

Thuật ngữ "morphological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp morphē, có nghĩa là "hình dạng", và logos, có nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Cùng nhau, những từ này tạo thành hình thái học, ám chỉ việc nghiên cứu cấu trúc và hình dạng của các sinh vật hoặc các bộ phận của chúng. Trong sinh học, các đặc điểm hình thái là những đặc điểm liên quan đến ngoại hình của một sinh vật, trái ngược với các đặc điểm di truyền hoặc chức năng của nó. Các nghiên cứu hình thái học rất quan trọng trong việc hiểu quá trình tiến hóa và phân loại học, vì chúng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ giữa các sinh vật khác nhau và cách chúng thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) hình thái học

namespace

connected with the form and structure of animals and plants

liên quan đến hình dạng và cấu trúc của động vật và thực vật

Ví dụ:
  • morphological changes in the liver

    những thay đổi về hình thái ở gan

connected with the forms of words

kết nối với các hình thức của từ

Ví dụ:
  • the morphological and syntactic structures in a language

    cấu trúc hình thái và cú pháp trong một ngôn ngữ

Từ, cụm từ liên quan