tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
cú pháp
/sɪnˈtæktɪk//sɪnˈtæktɪk/Từ "syntactic" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Hy Lạp: "syn-," nghĩa là "cùng nhau," và "tanasso," nghĩa là "Tôi sắp xếp hoặc ghép lại với nhau." Trong ngôn ngữ học, "syntactic" đề cập đến tập hợp các quy tắc chi phối việc sắp xếp các từ trong một câu, chẳng hạn như cách sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp như sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ, chia động từ và cấu trúc câu. Những quy tắc này rất cần thiết để truyền đạt ý nghĩa và sự hiểu biết trong giao tiếp, và việc nghiên cứu chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất phức tạp và tinh vi của ngôn ngữ.
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp
Cấu trúc cú pháp của câu này đúng về mặt ngữ pháp.
Đoạn văn này có một số lỗi về cú pháp.
Phân tích cú pháp là một phần quan trọng khi học một ngôn ngữ mới.
Giáo viên giải thích sự khác biệt giữa lỗi cú pháp và lỗi ngữ nghĩa.
Tôi phải phân tích các đặc điểm cú pháp của văn bản này cho lớp ngôn ngữ học của mình.
Độ phức tạp về cú pháp của câu này khiến việc xử lý nó trở nên khá khó khăn.
Một số ngôn ngữ có cấu trúc cú pháp phức tạp hơn những ngôn ngữ khác.
Các quy tắc cú pháp của ngôn ngữ này rất khác so với tiếng mẹ đẻ của tôi.
Cải thiện kỹ năng cú pháp là trọng tâm chính trong hành trình học ngôn ngữ của tôi.
Sự mơ hồ về cú pháp đôi khi có thể khiến người nói hoặc người viết không hiểu rõ ý định của người nói hoặc người viết.
All matches