Định nghĩa của từ derivation

derivationnoun

nguồn gốc

/ˌderɪˈveɪʃn//ˌderɪˈveɪʃn/

Từ "derivation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ các từ "derivare" và "derivatio". "Derivare" có nghĩa là "quay đi" hoặc "chuyển hướng", và "derivatio" có nghĩa là "rút ra" hoặc "phát sinh". Trong tiếng Anh, từ "derivation" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 15 và được dùng để chỉ quá trình bắt nguồn hoặc xuất phát từ thứ gì đó khác, chẳng hạn như nguồn hoặc bản gốc. Theo thời gian, ý nghĩa của "derivation" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một thứ gì đó được phát triển hoặc hình thành từ thứ khác, chẳng hạn như công thức toán học hoặc quy tắc ngôn ngữ. Theo nghĩa rộng hơn, "derivation" có thể ám chỉ quá trình truy tìm nguồn gốc hoặc lịch sử của một thứ gì đó, cho dù đó là một từ, một khái niệm hay một ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)

examplethe derivation of a word: nguồn gốc của một từ

meaningsự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)

meaning(hoá học) sự điều chế dẫn xuất

typeDefault

meaningphép lấy đạo hàm; nguồn gốc, khởi thuỷ

namespace

the origin or development of something, especially a word

nguồn gốc hoặc sự phát triển của một cái gì đó, đặc biệt là một từ

Ví dụ:
  • a word of Greek derivation

    một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp

  • The process of forming new words from existing ones is called derivation. For example, "happy" can be derived from "hap," which means "lucky" or "fortunate."

    Quá trình hình thành từ mới từ những từ đã có được gọi là sự bắt nguồn. Ví dụ, "happy" có thể bắt nguồn từ "hap", có nghĩa là "may mắn" hoặc "may mắn".

  • Derivation is a crucial aspect of morphology, which is the study of the structure of words. Some common derivational suffixes in English include "-ly" to form adverbs, "-ness" to form nouns, and "-ment" to form nouns.

    Nguồn gốc là một khía cạnh quan trọng của hình thái học, là nghiên cứu về cấu trúc của từ. Một số hậu tố nguồn gốc phổ biến trong tiếng Anh bao gồm "-ly" để tạo thành trạng từ, "-ness" để tạo thành danh từ và "-ment" để tạo thành danh từ.

  • The word "philosophy" is derived from the Greek roots "philo," meaning "love," and "sophia," meaning "wisdom."

    Từ "triết học" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "philo", nghĩa là "tình yêu" và "sophia", nghĩa là "trí tuệ".

  • The verb "to believe" is derived from the Old English "beliefan," which means "to cleave to" or "bear witness to."

    Động từ "to believe" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "beliefan", có nghĩa là "bám chặt vào" hoặc "làm chứng cho".

the action of obtaining something from a source or origin

hành động lấy thứ gì đó từ một nguồn hoặc nguồn gốc

Ví dụ:
  • the derivation of scientific laws from observation

    sự rút ra các định luật khoa học từ quan sát