danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
Default
(Tech) luân phiên, thay phiên
luân phiên
/ˌɔːltəˈneɪʃn//ˌɔːltərˈneɪʃn/Từ "alternation" bắt nguồn từ tiếng Latin "alternatio", có nghĩa là "thay đổi theo lượt". Bản thân từ này được hình thành từ động từ "alternare", có nghĩa là "thay đổi luân phiên", bắt nguồn từ "alter", có nghĩa là "khác". Do đó, gốc của "alternation" nằm ở khái niệm thay đổi qua lại giữa hai thứ, hoặc "other" nêu rõ, nhấn mạnh bản chất tuần hoàn của quá trình.
danh từ
sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên
Default
(Tech) luân phiên, thay phiên
the fact of two things following one after the other in a repeated pattern
thực tế là hai thứ nối tiếp nhau theo một mô hình lặp đi lặp lại
sự xen kẽ của ngày và đêm
Đèn giao thông đỏ và xanh xen kẽ giúp các phương tiện di chuyển theo trật tự.
Huấn luyện viên thể dục gợi ý nên xen kẽ giữa cử tạ và bài tập tim mạch để có một buổi tập luyện hoàn chỉnh.
Người nhạc sĩ chơi một giai điệu với những nốt nhạc lặp lại theo sau là một mô hình xen kẽ các nốt nhạc khác nhau.
Kỹ sư đã chỉ định xen kẽ giữa nghỉ ngơi và vật lý trị liệu để vết thương của bệnh nhân mau lành hơn.
the act of changing from one thing to another and back again
hành động thay đổi từ thứ này sang thứ khác và ngược lại
Tâm trạng thay đổi nhanh chóng như vậy là một đặc điểm trong cách viết của cô.