Định nghĩa của từ suffix

suffixnoun

hậu tố

/ˈsʌfɪks//ˈsʌfɪks/

Từ "suffix" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "suffixus" có nghĩa là "cố định hoặc nối lại" và là sự kết hợp của "sub" có nghĩa là "under" và "fixus" có nghĩa là "fixed". Trong ngữ pháp tiếng Latin, hậu tố là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào cuối một từ để tạo thành một từ mới hoặc để sửa đổi nghĩa của từ đó. Từ tiếng Latin "suffixus" sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "suffix" và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Trong tiếng Anh trung đại, từ "suffix" ám chỉ cụ thể đến việc thêm một chữ cái hoặc âm tiết vào cuối từ để tạo thành một từ mới, chẳng hạn như đổi "run" thành "runner" bằng cách thêm hậu tố "-er". Theo thời gian, ý nghĩa của từ "suffix" được mở rộng để bao gồm việc thêm các chữ cái hoặc âm tiết vào đầu hoặc giữa từ, cũng như việc loại bỏ các chữ cái hoặc âm tiết khỏi một từ. Ngày nay, từ "suffix" được sử dụng để mô tả quá trình thêm các chữ cái hoặc âm tiết vào cuối từ để tạo thành một từ mới hoặc để sửa đổi ý nghĩa của từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) hậu tố

type ngoại động từ

meaning(ngôn ngữ học) thêm hậu tố

namespace
Ví dụ:
  • The scientist added a suffix "-ous" to the word "lead" to make a new word "leadorous" to describe a substance that causes lead poisoning.

    Nhà khoa học đã thêm hậu tố "-ous" vào từ "lead" để tạo ra một từ mới "leadorous" để mô tả một chất gây ngộ độc chì.

  • In order to indicate that the item is edible, a suffix "-eous" is added to the end of the word "casein" which leads to the creation of a new word "caseinous."

    Để chỉ ra rằng sản phẩm này có thể ăn được, một hậu tố "-eous" được thêm vào cuối từ "casein", tạo ra một từ mới "caseinous".

  • After removing the suffix "-ed" from the verb "jumbled," we get the noun "jumble" that represents a collection of things that have been mixed up.

    Sau khi loại bỏ hậu tố "-ed" khỏi động từ "jumbled", chúng ta có danh từ "jumble" biểu thị một tập hợp những thứ đã bị trộn lẫn với nhau.

  • By adding the suffix "-ity" to the word "happiness," we get a new word "happiness" that refers to the state or condition of being happy.

    Bằng cách thêm hậu tố "-ity" vào từ "hạnh phúc", chúng ta có được một từ mới "hạnh phúc" dùng để chỉ trạng thái hoặc điều kiện hạnh phúc.

  • When adding the suffix "-ous" to the word "aerial," we get a new word "aerialous" that refers to the property of being in the air or light.

    Khi thêm hậu tố "-ous" vào từ "aerial", chúng ta sẽ có một từ mới "aerialous" ám chỉ tính chất ở trong không khí hoặc ánh sáng.

  • The linguistic term "spaghettification" derived from an imaginary condition, where in outer space near a collapsing celestial body, any object or human adjacent subject would stretch into long spindly shapes. The term has been coined by adding the suffix "-ation" to the word "spaghetti."

    Thuật ngữ ngôn ngữ "spaghettification" bắt nguồn từ một điều kiện tưởng tượng, trong đó ở không gian bên ngoài gần một thiên thể đang sụp đổ, bất kỳ vật thể hoặc chủ thể con người nào liền kề sẽ kéo dài thành những hình dạng dài và khẳng khiu. Thuật ngữ này được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "-ation" vào từ "spaghetti".

  • The suffix "-able" has been added to the word "role" to convert it into an adjective named "roleable" which represents a quality an object can acquire to play a role in specific situations.

    Hậu tố "-able" đã được thêm vào từ "role" để chuyển nó thành một tính từ có tên là "roleable", biểu thị phẩm chất mà một đối tượng có thể có được để đóng một vai trò trong những tình huống cụ thể.

  • After adding the suffix "-ational" to the word "intellectual," we get a new word "intellectualational" that denotes the act of showing intellect or intelligence.

    Sau khi thêm hậu tố "-ational" vào từ "intellectual", chúng ta có một từ mới "intellectualational" biểu thị hành động thể hiện trí tuệ hoặc sự thông minh.

  • In order to derive the word "confinable" from the word "confine," the suffix "-able" needs to be added at the end of the word "confine."

    Để có được từ "confinable" từ "confine", cần thêm hậu tố "-able" vào cuối từ "confine".

  • The suffix "-ish" is added to the word "automatic" to generate the new term "automaticish" which uses a humorous connotation to playfully imply that some automation is appearing more than the typical.

    Hậu tố "-ish" được thêm vào từ "automatic" để tạo ra thuật ngữ mới "automaticish" sử dụng hàm ý hài hước để ngụ ý một cách vui tươi rằng một số quá trình tự động hóa đang xuất hiện nhiều hơn mức bình thường.