Định nghĩa của từ inflection

inflectionnoun

sự thay đổi

/ɪnˈflekʃn//ɪnˈflekʃn/

Từ "inflection" ban đầu xuất phát từ thuật ngữ tiếng Latin "inflexio", có nghĩa là "sự uốn cong" hoặc "sự uốn cong". Trong ngôn ngữ học, biến tố đề cập đến quá trình ngữ pháp mà hình thức của một từ được thay đổi để chỉ ra những thay đổi trong phạm trù ngữ pháp, chẳng hạn như thì, số hoặc ngôi. Quá trình này khác với quá trình biến đổi, một khía cạnh quan trọng khác của hình thái học. Biến đổi đề cập đến việc thêm tiền tố, hậu tố hoặc các phụ tố khác vào từ gốc để tạo thành các từ mới có ý nghĩa khác nhau. Ngược lại, biến tố là sự biến đổi bên trong của gốc từ hoặc dao động trong các hình thái tạo nên ý nghĩa của từ. Một số ngôn ngữ, như tiếng Anh, có tương đối ít biến tố (chẳng hạn như thêm "-s" hoặc "-es" để chỉ danh từ số nhiều), trong khi những ngôn ngữ khác có hệ thống biến tố phức tạp hơn. Các ngôn ngữ như tiếng La-tinh, tiếng Nga và tiếng Hungary có các mô hình biến tố phức tạp, trong đó một từ đơn có thể có nhiều dạng biến tố cho các trường hợp ngữ pháp, thì và tâm trạng khác nhau. Biến tố là một thành phần quan trọng của hình thái ngôn ngữ, vì nó cung cấp một lớp thông tin khác giúp làm rõ mối quan hệ giữa các từ trong câu và sự phụ thuộc ngữ pháp của chúng. Nó cũng liên quan chặt chẽ đến cú pháp, liên quan đến việc sắp xếp các từ thành các câu có nghĩa. Mặc dù phái sinh và biến tố có điểm tương đồng, nhưng chúng có chức năng khác nhau trong việc định hình vốn từ vựng, tính phức tạp và sức mạnh biểu đạt của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchỗ cong, góc cong

meaning(toán học) sự uốn

meaning(âm nhạc) sự chuyển điệu

namespace

a change in the form of a word, especially the ending, according to its grammatical function in a sentence

sự thay đổi về hình thức của một từ, đặc biệt là phần kết thúc, theo chức năng ngữ pháp của nó trong câu

a change in how high or low your voice is as you are speaking

sự thay đổi về mức độ cao hay thấp của giọng nói khi bạn đang nói

Ví dụ:
  • She spoke slowly and without inflection.

    Cô ấy nói chậm rãi và không có ngữ điệu.