Định nghĩa của từ grammatical

grammaticaladjective

ngữ pháp

/ɡrəˈmætɪkl//ɡrəˈmætɪkl/

Từ "grammatical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ hai từ tiếng Hy Lạp khác nhau: "grammateon" có nghĩa là "scribe" hoặc "người viết", và "logos" có nghĩa là "word" hoặc "lời nói". Thuật ngữ "grammalogia" được sử dụng trong tiếng Hy Lạp cổ đại để mô tả việc nghiên cứu các chữ cái (grammata) và từ (logoi), tạo thành cơ sở của giao tiếp bằng văn bản. Theo thời gian, thuật ngữ "grammalogia" phát triển thành "grammatica" trong tiếng Latin và cuối cùng, trong tiếng Ý, tiếng Pháp và tiếng Anh, chúng ta thấy từ "grammar" được sử dụng để mô tả các quy tắc chi phối các hình thức ngôn ngữ nói và viết. Thuật ngữ hiện đại "grammatical" là một tính từ bắt nguồn từ grammar (ngữ pháp), và nó mô tả bất kỳ điều gì tuân theo các quy tắc và quy ước của ngôn ngữ đang nói đến, cho dù đó là ngữ pháp, cú pháp hay dấu câu. Tóm lại, bất kỳ điều gì "grammatical" đều đúng theo chuẩn mực của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) ngữ pháp; theo ngữ pháp

examplea grammatical error: lối ngữ pháp

namespace

connected with the rules of grammar

liên quan đến các quy tắc ngữ pháp

Ví dụ:
  • a grammatical error

    một lỗi ngữ pháp

correctly following the rules of grammar

tuân thủ đúng các quy tắc ngữ pháp

Ví dụ:
  • That sentence is not grammatical.

    Câu đó không đúng ngữ pháp.