Định nghĩa của từ monarchical

monarchicaladjective

quân chủ

/məˈnɑːkɪkl//məˈnɑːrkɪkl/

Từ "monarchical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "monarchos", bản thân nó kết hợp các từ "monos" (có nghĩa là "single") và "archein" (có nghĩa là "cai trị"). Do đó, "monarch" ban đầu ám chỉ một người cai trị duy nhất, và "monarchical" mô tả một hệ thống chính quyền mà một quốc vương duy nhất nắm giữ quyền lực tối cao. Hệ thống này bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại, nơi các vị vua hoặc nữ hoàng nắm giữ quyền lực tuyệt đối. Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Latin và tiếng Pháp, với hậu tố "-ical" biểu thị một tính từ liên quan đến danh từ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch

namespace
Ví dụ:
  • In a monarchical system of government, the king or queen wields ultimate authority.

    Trong chế độ quân chủ, vua hoặc nữ hoàng là người nắm giữ quyền lực tối cao.

  • The United Kingdom is a constitutional monarchy, where the monarch's role is largely ceremonial.

    Vương quốc Anh là quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến, trong đó vai trò của quốc vương chủ yếu mang tính nghi lễ.

  • The concept of the divine right of kings, or the belief that monarchs are appointed by God, was a tenet of monarchical rule in the past.

    Khái niệm về quyền thiêng liêng của vua, hay niềm tin rằng các quốc vương được Chúa bổ nhiệm, là nguyên lý của chế độ quân chủ trong quá khứ.

  • Monarchical rule can trace its lineage back to ancient times, with examples like the Roman emperor, the Holy Roman Emperor, and the Mughal emperors of India.

    Chế độ quân chủ có thể bắt nguồn từ thời cổ đại, với những ví dụ như hoàng đế La Mã, Hoàng đế La Mã Thần thánh và các hoàng đế Mughal của Ấn Độ.

  • The French monarchy, embodied in the figure of the Bourbon Kings like Louis XIV, was an absolute monarchy that wielded almost unrestricted power.

    Chế độ quân chủ Pháp, thể hiện qua hình tượng các vị vua Bourbon như Louis XIV, là chế độ quân chủ chuyên chế nắm giữ quyền lực gần như không bị hạn chế.

  • The British Parliament has the power to override the decisions of the monarch through its legislative authority in a constitutional monarchy.

    Quốc hội Anh có quyền phủ quyết các quyết định của quốc vương thông qua thẩm quyền lập pháp trong chế độ quân chủ lập hiến.

  • In a monarchy, the succession to the throne is governed by strict rules of inheritance, leading to relatively predictable changes in power.

    Trong chế độ quân chủ, việc kế vị ngai vàng được quản lý bằng các quy tắc thừa kế nghiêm ngặt, dẫn đến những thay đổi quyền lực có thể dự đoán được.

  • While some monarchies have fallen due to revolution or military coups, others have undergone reforms to adopt more democratic institutions while preserving their traditional role.

    Trong khi một số chế độ quân chủ sụp đổ do cách mạng hoặc đảo chính quân sự, những chế độ khác đã trải qua cải cách để áp dụng các thể chế dân chủ hơn trong khi vẫn bảo tồn vai trò truyền thống của họ.

  • The policy-making responsibility in a monarchy rests primarily with the monarch, but in limited modes like consultative committees, they also have the option of seeking advice.

    Trách nhiệm hoạch định chính sách trong chế độ quân chủ chủ yếu thuộc về quốc vương, nhưng trong những hình thức hạn chế như ủy ban tư vấn, họ cũng có thể tìm kiếm lời khuyên.

  • The firm upbringing of a potential heir is crucial in a monarchy as the next generation will ultimately inherit and preserve the heritage of the monarchy.

    Việc nuôi dạy nghiêm ngặt người thừa kế tiềm năng là rất quan trọng trong chế độ quân chủ vì thế hệ tiếp theo sẽ kế thừa và bảo tồn di sản của chế độ quân chủ.