Định nghĩa của từ divine right

divine rightnoun

quyền thiêng liêng

/dɪˌvaɪn ˈraɪt//dɪˌvaɪn ˈraɪt/

Cụm từ "divine right" xuất hiện vào thế kỷ 16 và 17 khi có một cuộc tranh luận ngày càng tăng về nguồn gốc của quyền lực chính trị. Những người ủng hộ lý thuyết quyền thiêng liêng tin rằng các quốc vương có được thẩm quyền trực tiếp từ Chúa và do đó, đứng trên luật pháp và không chịu sự chi phối của bất kỳ thẩm quyền trần thế nào. Khái niệm này dựa trên ý tưởng rằng Chúa, với tư cách là đấng tối cao, đã chọn một số cá nhân nhất định để cai trị người dân của họ, do đó trao cho họ quyền thiêng liêng để cai trị. Quan điểm này được củng cố bởi các văn bản tôn giáo, chẳng hạn như Kinh thánh, mô tả các vị vua và hoàng hậu là những người được Chúa xức dầu và ban phước lành. Khái niệm về quyền thiêng liêng được chấp nhận rộng rãi ở châu Âu trong thời gian này, đặc biệt là ở Anh, nơi nó có ảnh hưởng đến việc định hình các nguyên tắc hiến pháp của chế độ quân chủ Anh. Niềm tin vào quyền thiêng liêng cũng góp phần vào việc cai trị các quốc gia châu Âu khác, chẳng hạn như Pháp, Hà Lan và Áo. Tuy nhiên, khi các ý tưởng Khai sáng lan rộng khắp châu Âu, cuộc tranh luận về quyền thiêng liêng ngày càng trở nên gay gắt. Các nhà triết học, chẳng hạn như John Locke, Jean-Jacques Rousseau và Voltaire, đã thách thức lý thuyết này bằng cách lập luận rằng quyền lực chính trị có được tính hợp pháp từ người dân chứ không phải từ Chúa. Kết quả là, học thuyết về quyền thiêng liêng dần suy yếu, dẫn đến sự phát triển của chủ nghĩa hiến pháp hiện đại và pháp quyền. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "divine right" có thể bắt nguồn từ niềm tin rằng các quốc vương nắm giữ quyền lực của mình trực tiếp từ Chúa, vốn rất phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ đầu hiện đại.

namespace

the belief that the right of a king or queen to rule comes directly from God rather than from the agreement of the people

niềm tin rằng quyền cai trị của một vị vua hoặc nữ hoàng đến trực tiếp từ Chúa chứ không phải từ sự đồng ý của người dân

Ví dụ:
  • the old idea of the divine right of kings

    ý tưởng cũ về quyền thiêng liêng của các vị vua

a right that somebody thinks they have to do something, without needing to ask anyone else

quyền mà ai đó nghĩ rằng họ phải làm điều gì đó, mà không cần phải hỏi bất kỳ ai khác

Ví dụ:
  • No player has a divine right to be in this team.

    Không có cầu thủ nào có quyền thiêng liêng để có mặt trong đội bóng này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches