danh từ
sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển
ruling circles: giới cầm quyền
ruling passion: sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
sự quyết định (của quan toà...)
ruling prices: giá cả hiện hành
sự kẻ (giấy)
tính từ
thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả
ruling circles: giới cầm quyền
ruling passion: sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
hiện hành
ruling prices: giá cả hiện hành