Định nghĩa của từ ruling

rulingnoun

phán quyết

/ˈruːlɪŋ//ˈruːlɪŋ/

Từ "ruling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rīgan," có nghĩa là "cai trị" hoặc "cai trị". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "reikō," có cùng nghĩa. Theo thời gian, "rīgan" phát triển thành "rūlian," cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại "rule." "Ruling" xuất hiện như một danh từ và động từ dòng dõi này, biểu thị hành động cai trị hoặc quyết định do người cai trị đưa ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển

exampleruling circles: giới cầm quyền

exampleruling passion: sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)

meaningsự quyết định (của quan toà...)

exampleruling prices: giá cả hiện hành

meaningsự kẻ (giấy)

type tính từ

meaningthống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả

exampleruling circles: giới cầm quyền

exampleruling passion: sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)

meaninghiện hành

exampleruling prices: giá cả hiện hành

namespace
Ví dụ:
  • The monarch's ruling has been in power for over 50 years.

    Nhà vua đã nắm quyền cai trị trong hơn 50 năm.

  • The majority ruling in the Supreme Court upheld the constitutionality of the law.

    Phán quyết của đa số Tòa án Tối cao đã duy trì tính hợp hiến của luật.

  • The autocratic ruling of the dictator has caused widespread unrest among the population.

    Sự cai trị độc đoán của nhà độc tài đã gây ra sự bất ổn rộng rãi trong dân chúng.

  • The ruling party won a landslide victory in the recent elections.

    Đảng cầm quyền đã giành chiến thắng vang dội trong cuộc bầu cử gần đây.

  • After careful consideration, the ruling of the judge was to dismiss the case.

    Sau khi cân nhắc cẩn thận, phán quyết của thẩm phán là bác bỏ vụ kiện.

  • The militant group's ruling has caused chaos and destruction in the region.

    Sự cai trị của nhóm phiến quân này đã gây ra sự hỗn loạn và tàn phá trong khu vực.

  • The board's ruling was overturned by a higher authority and the decision stands.

    Phán quyết của hội đồng đã bị một cơ quan có thẩm quyền cấp cao hơn hủy bỏ và quyết định vẫn có hiệu lực.

  • The ruling elite has a stranglehold on the country's economy and resources.

    Tầng lớp cầm quyền nắm quyền kiểm soát chặt chẽ nền kinh tế và tài nguyên của đất nước.

  • The elderly woman has remained a prominent figure in the ruling circle for decades.

    Người phụ nữ lớn tuổi này vẫn là nhân vật nổi bật trong giới cầm quyền trong nhiều thập kỷ.

  • The ruling decision seeks to make significant changes to the established system.

    Phán quyết này nhằm mục đích tạo ra những thay đổi đáng kể cho hệ thống hiện hành.

Từ, cụm từ liên quan