Định nghĩa của từ throne

thronenoun

ngai vàng

/θrəʊn//θrəʊn/

Từ "throne" có một lịch sử lâu dài và hấp dẫn! Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, nơi nó được tìm thấy là "thrōn". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy *throniz, cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Throne". Đổi lại, từ tiếng Đức nguyên thủy này được cho là đã được mượn từ tiếng Latin "trōnus", có nghĩa là "ghế xe ngựa" hoặc "throne". Bản thân từ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp τράω (tráō), có nghĩa là "ngồi", và ám chỉ đến ghế hoàng gia. Theo thời gian, từ "throne" đã phát triển qua tiếng Anh trung đại thành dạng tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, nó chủ yếu ám chỉ đến một chiếc ghế hoặc chỗ ngồi dành riêng cho quốc vương, người cai trị hoặc viên chức cấp cao. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "throne" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với khái niệm ban đầu về một chiếc ghế hoặc cỗ xe hoàng gia.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua

exampleto come to the throne: lên ngôi vua

exampleto succeed to the throne: nối ngôi

exampleto lose one's throne: mất ngôi

type ngoại động từ

meaning(thơ ca) đưa lên ngôi, tôn làm vua

exampleto come to the throne: lên ngôi vua

exampleto succeed to the throne: nối ngôi

exampleto lose one's throne: mất ngôi

namespace

a special chair used by a king or queen to sit on at ceremonies

một chiếc ghế đặc biệt được vua hoặc nữ hoàng sử dụng để ngồi trong các buổi lễ

Ví dụ:
  • He sat very upright in his chair, as if he were a king on his throne.

    Ông ngồi rất thẳng trên ghế, như thể ông là một vị vua trên ngai vàng.

  • The king sat on his ornate throne, wearing a velvet robe and a golden crown.

    Nhà vua ngồi trên ngai vàng lộng lẫy, mặc áo choàng nhung và đội vương miện vàng.

  • The queen was crowned on a magnificent throne, surrounded by her courtiers in sparkling dresses and suits.

    Nữ hoàng được trao vương miện trên một ngai vàng tráng lệ, được bao quanh bởi các cận thần trong những bộ váy và vest lấp lánh.

  • The throne in the medieval castle was carved from oak and had intricate carvings of lions and eagles.

    Ngai vàng trong lâu đài thời trung cổ được chạm khắc từ gỗ sồi và có chạm khắc tinh xảo hình sư tử và đại bàng.

  • The traditional Japanese emperor sat on a simple throne, made of dark wood, during the annual ceremony.

    Theo truyền thống, hoàng đế Nhật Bản sẽ ngồi trên ngai vàng đơn giản làm bằng gỗ sẫm màu trong buổi lễ thường niên.

the position of being a king or queen

vị trí của một vị vua hoặc nữ hoàng

Ví dụ:
  • Queen Elizabeth came/succeeded to the throne in 1952.

    Nữ hoàng Elizabeth lên ngôi vào năm 1952.

  • when Henry VIII was on the throne (= was king)

    khi Henry VIII lên ngôi (= là vua)

  • Prince Charles is next in line to the British throne.

    Hoàng tử Charles là người tiếp theo kế vị ngai vàng của nước Anh.

Ví dụ bổ sung:
  • The marriage failed to produce an heir to the throne.

    Cuộc hôn nhân không mang lại người thừa kế ngai vàng.

  • a claimant to the vacant Spanish throne

    một người đòi ngai vàng Tây Ban Nha bỏ trống

  • Republican revolutionaries toppled the king from his throne.

    Những người cách mạng Cộng hòa đã lật đổ nhà vua khỏi ngai vàng.

Thành ngữ

the (real) power behind the throne
the person who really controls an organization, a country, etc. in contrast to the person who is legally in charge
  • His assistant was thought to be the real power behind the throne.