Định nghĩa của từ aristocratic

aristocraticadjective

quý tộc

/ˌærɪstəˈkrætɪk//əˌrɪstəˈkrætɪk/

Từ "aristocratic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "aristos", nghĩa là "best" hoặc "xuất sắc", và "kratos", nghĩa là "power" hoặc "cai trị". Ở Hy Lạp cổ đại, "aristokratēs" dùng để chỉ một thành viên của tầng lớp thống trị, những người nắm giữ địa vị xã hội và quyền lực cao nhất. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "aristocraticus," và từ đó được vay mượn vào nhiều ngôn ngữ châu Âu khác nhau. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ này được dùng để mô tả các tầng lớp quý tộc, đặc biệt là giới quý tộc và tầng lớp quý tộc. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "aristocratic" dùng để chỉ một thứ gì đó hoặc một ai đó được coi là tinh tế, thanh lịch và trang nghiêm, thường gắn liền với sự giàu có, đặc quyền và địa vị xã hội. Tuy nhiên, nguồn gốc của thuật ngữ này ở Hy Lạp cổ đại làm nổi bật mối liên hệ của nó với quyền lực và hệ thống phân cấp xã hội, nhấn mạnh ý tưởng rằng chế độ quý tộc không chỉ là sự giàu có mà còn là địa vị xã hội và uy tín.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

namespace
Ví dụ:
  • The grand ballroom of the old mansion exuded an unmistakably aristocratic ambience with its crystal chandeliers, heavy velvet drapes, and gilded furniture.

    Phòng khiêu vũ lớn của dinh thự cổ toát lên bầu không khí quý tộc không thể nhầm lẫn với đèn chùm pha lê, rèm nhung dày và đồ nội thất dát vàng.

  • The pristine gardens surrounding the ancestral home of the wealthy family were redolent of aristocratic grace with neatly trimmed hedges, fanciful fountains, and immaculately tended flower beds.

    Những khu vườn nguyên sơ xung quanh ngôi nhà tổ tiên của gia đình giàu có này mang đậm nét duyên dáng của giới quý tộc với hàng rào được cắt tỉa gọn gàng, đài phun nước đẹp mắt và những luống hoa được chăm sóc cẩn thận.

  • The aristocratic flagstone pavements of the cobbled streets of the old city centre were polished to a mirror sheen by the passage of centuries and the footfalls of the nobility.

    Những con đường lát đá cuội của giới quý tộc ở trung tâm thành phố cổ được đánh bóng sáng loáng như gương qua nhiều thế kỷ và bước chân của giới quý tộc.

  • The imposing facade of the palatial estate loomed aristocratically over the surrounding hills, displaying a mix of Gothic and Renaissance architectural styles.

    Mặt tiền đồ sộ của khu điền trang nguy nga nổi bật trên những ngọn đồi xung quanh, thể hiện sự kết hợp giữa phong cách kiến ​​trúc Gothic và Phục Hưng.

  • The debonair duke exuded aristocratic charm with his impeccable tailoring, manners as flawless as a piece of china, and a mien that seemed to defy time itself.

    Vị công tước lịch lãm này toát lên vẻ quyến rũ quý tộc với phong cách may đo hoàn hảo, cách cư xử hoàn hảo như một món đồ sứ và phong thái dường như thách thức cả thời gian.

  • The aristocratic heiress lounged languidly on the deck of her yacht, her delicate fingers idly tracing intricate patterns in the air with an ennui that hinted at hidden depths.

    Nữ thừa kế quý tộc nằm dài trên boong du thuyền, những ngón tay thanh tú của cô nhàn nhã vẽ những họa tiết phức tạp trên không trung với vẻ buồn chán ám chỉ những chiều sâu ẩn giấu.

  • The aristocratic ladies of the court presided over balls and soirees with a marked pride in their exquisitely draped gowns, intricate coiffures, and elaborate jewellery.

    Những quý bà quý tộc trong triều đình chủ trì các buổi khiêu vũ và tiệc tối với niềm tự hào sâu sắc trong những chiếc váy dài lộng lẫy, kiểu tóc cầu kỳ và đồ trang sức tinh xảo.

  • The aristocratic family's coat of arms, embossed with images of lions, heraldic shields, and eagles, served as a poignant reminder of their storied pedigree and unbroken lineage.

    Huy hiệu của gia đình quý tộc, được chạm nổi hình ảnh sư tử, khiên huy hiệu và đại bàng, đóng vai trò như lời nhắc nhở sâu sắc về phả hệ lừng lẫy và dòng dõi không bị gián đoạn của họ.

  • Aristocratic families in medieval Europe seemed to conceive themselves as a tight-knit fraternity amongst whom rites of passage ranged from elaborate designs carved onto the handles of wooden spoons to innumerable unpronouncable names that flickered ferociously in the candlelight.

    Các gia đình quý tộc ở châu Âu thời trung cổ dường như tự coi mình là một cộng đồng gắn kết chặt chẽ, trong đó các nghi lễ đánh dấu sự trưởng thành bao gồm từ những thiết kế cầu kỳ được khắc trên tay cầm của thìa gỗ cho đến vô số những cái tên không thể phát âm được nhấp nháy dữ dội trong ánh nến.

  • The aristocratic gentlemans' club, where the elite gathered to dine, play cards, and reminisce about the lessons of life learned over a lifetime devoted to maintaining a stiff upper lip, a steely core, and a sense of decorum that would put the most fervent of axolotls

    Câu lạc bộ quý tộc, nơi giới thượng lưu tụ tập để ăn tối, chơi bài và ôn lại những bài học cuộc sống đã học được trong suốt cuộc đời cống hiến để duy trì sự điềm tĩnh, bản lĩnh thép và ý thức về sự lịch thiệp khiến ngay cả những con axolotl cuồng nhiệt nhất cũng phải khuất phục.