Định nghĩa của từ queenly

queenlyadjective

queenly

/ˈkwiːnli//ˈkwiːnli/

"Queenly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwēnlic", có nghĩa là "giống như một nữ hoàng". Đây là sự kết hợp của "cwēn" (nữ hoàng) và "-lic" (hậu tố chỉ sự giống nhau). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 10, ban đầu ám chỉ những phẩm chất gắn liền với một nữ hoàng, chẳng hạn như phẩm giá, sự duyên dáng và uy quyền. Theo thời gian, "queenly" đã phát triển để bao hàm nhiều phẩm chất trừu tượng hơn như sự thanh lịch, sự vĩ đại và sự uy nghiêm, khiến nó trở thành một từ mô tả cho bất kỳ thứ gì thể hiện những phẩm chất như vậy, không chỉ là những nữ hoàng theo nghĩa đen.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhư bà hoàng; đường bệ

examplea queenly gesture: một cử chỉ đường bệ

meaning(thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

examplequeenly robes: những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

type tính từ

meaningnhư bà hoàng; đường bệ

examplea queenly gesture: một cử chỉ đường bệ

meaning(thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng

examplequeenly robes: những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng

namespace
Ví dụ:
  • The queenly lady graciously greeted her guests as they entered the grand ballroom.

    Người phụ nữ quyền quý ân cần chào đón các vị khách khi họ bước vào phòng khiêu vũ lớn.

  • The queenly figure of Elizabeth II commanded respect and admiration from her people.

    Hình ảnh nữ hoàng Elizabeth II nhận được sự tôn kính và ngưỡng mộ từ người dân.

  • The queenly matriarch presided over the family reunion with dignity and poise.

    Nữ hoàng chủ trì buổi họp mặt gia đình một cách trang nghiêm và điềm tĩnh.

  • The queenly actress delivered a commanding performance in the lead role of the play.

    Nữ diễn viên tài năng đã có màn trình diễn xuất sắc trong vai chính của vở kịch.

  • Her queenly demeanor made it clear that she was the most important person in the room.

    Phong thái như nữ hoàng của bà cho thấy rõ bà là người quan trọng nhất trong phòng.

  • The queenly queen consort was a supportive and steadfast partner to her husband during his reign.

    Hoàng hậu là người bạn đời luôn ủng hộ và kiên định của chồng trong suốt thời gian ông trị vì.

  • The queenly dame of the order was celebrated for her outstanding service to her country.

    Nữ hoàng của dòng tu này được tôn vinh vì những cống hiến to lớn của bà cho đất nước.

  • The queenly duchess donned a beautiful gown for the gala event and looked radiant.

    Nữ công tước mặc một chiếc váy đẹp cho sự kiện long trọng và trông thật rạng rỡ.

  • The queenly lady-in-waiting carried herself with regal grace as she assisted the queen.

    Người thị nữ mang dáng vẻ của một nữ hoàng duyên dáng khi phục vụ nữ hoàng.

  • The queenly countess graciously hosted the charity event and raised a substantial amount for a worthy cause.

    Nữ bá tước đã ân cần tổ chức sự kiện từ thiện và quyên góp được một số tiền lớn cho một mục đích chính đáng.