Định nghĩa của từ dynasty

dynastynoun

Triều đại

/ˈdɪnəsti//ˈdaɪnəsti/

Từ "dynasty" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "dynastē" (δυναστεία), bắt nguồn từ "dunasteuein" (δυνατέュειν), có nghĩa là "cai trị" hoặc "thống trị". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ này ám chỉ quyền lực hoặc trạng thái cai trị. Từ "dynasty" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "dynastia", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "dynastie". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này ban đầu ám chỉ một loạt các nhà cai trị hoặc một dòng dõi các quốc vương, và theo thời gian, nó ám chỉ một khoảng thời gian mà một gia đình hoặc nhóm cụ thể nắm giữ quyền lực hoặc sự thống trị. Ngày nay, từ "dynasty" thường được dùng để mô tả một khoảng thời gian dài khi một gia đình hoặc nhóm người cụ thể nắm giữ quyền lực hoặc ảnh hưởng, chẳng hạn như Đế chế La Mã, chế độ quân chủ Anh hoặc nhà Hán ở Trung Quốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtriều đại, triều vua

namespace

a series of leaders of a country who all belong to the same family

một loạt các nhà lãnh đạo của một đất nước đều thuộc cùng một gia đình

Ví dụ:
  • the Nehru-Gandhi dynasty

    triều đại Nehru-Gandhi

  • The Ming Dynasty (1368-1644is renowned for its artistic and cultural achievements in China.

    Nhà Minh (1368-1644) nổi tiếng với những thành tựu nghệ thuật và văn hóa ở Trung Quốc.

  • The Tang Dynasty (618-907was marked by a flourishing of the arts, sciences, and literature.

    Triều đại nhà Đường (618-907) đánh dấu sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật, khoa học và văn học.

  • The Mongol Yuan Dynasty (1271-1368established a vast empire that spanned from China to Eastern Europe.

    Nhà Nguyên Mông Cổ (1271-1368) đã thành lập một đế chế rộng lớn trải dài từ Trung Quốc đến Đông Âu.

  • The Song Dynasty (960-1279is regarded as the golden age of Chinese literature, with countless masterpieces produced during this time.

    Nhà Tống (960-1279) được coi là thời kỳ hoàng kim của văn học Trung Quốc, với vô số kiệt tác được sáng tác trong thời gian này.

Ví dụ bổ sung:
  • The civil service was established under the previous dynasty.

    Nền công vụ được thành lập dưới triều đại trước.

  • the last surviving heir of an ancient dynasty

    người thừa kế cuối cùng còn sống của một triều đại cổ đại

  • the rise and fall of the Habsburg dynasty

    sự trỗi dậy và sụp đổ của triều đại Habsburg

  • the ruling dynasties of the Visigoths

    các triều đại cai trị của người Visigoth

  • Eventually the dynasty was overthrown, and the country became a Republic.

    Cuối cùng triều đại bị lật đổ và đất nước trở thành nước Cộng hòa.

a period of years during which members of a particular family rule a country

khoảng thời gian trong đó các thành viên của một gia đình cụ thể cai trị một đất nước

Ví dụ:
  • a Ming dynasty vase

    một chiếc bình thời nhà Minh

Ví dụ bổ sung:
  • a porcelain figure made during the Tang dynasty

    một bức tượng sứ được làm từ thời nhà Đường

  • bowls and pots from the twelfth dynasty

    bát và chậu từ triều đại thứ mười hai

Từ, cụm từ liên quan

All matches