Định nghĩa của từ empire

empirenoun

đế chế, đế quốc

/ˈɛmpʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "empire" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperium", có nghĩa là "quyền lực tuyệt đối" hoặc "quyền thống trị". Trong luật La Mã, imperium ám chỉ quyền lực của một thẩm phán hoặc hoàng đế La Mã để chỉ huy và thực thi luật pháp. Khái niệm về đế chế như một quyền lực thống trị về lãnh thổ và chính trị có từ thời cổ đại, với Đế chế La Mã là một ví dụ điển hình. Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "empire" ám chỉ Đế chế Byzantine, là sự tiếp nối của Đế chế La Mã. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc chiến tranh chinh phục ở châu Âu, chẳng hạn như Đế chế La Mã Thần thánh và Đế chế Tây Ban Nha. Trong thời hiện đại, khái niệm đế chế đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm các đế chế thuộc địa, đế chế của thế kỷ 19 và 20, và thậm chí cả các đế chế ảo. Mặc dù có nguồn gốc từ nguyên là quyền lực và sự thống trị của La Mã, thuật ngữ "empire" đã phát triển để bao gồm nhiều hình thức ảnh hưởng chính trị, kinh tế và văn hóa khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđế quốc; chế chế

meaning(định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na

meaningsự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn

namespace

a group of countries or states that are controlled by one leader or government

một nhóm các quốc gia hoặc tiểu bang được kiểm soát bởi một nhà lãnh đạo hoặc chính phủ

Ví dụ:
  • These invasions almost led to the collapse of the Roman Empire.

    Những cuộc xâm lược này gần như đã dẫn đến sự sụp đổ của Đế chế La Mã.

Ví dụ bổ sung:
  • By now Britain had lost its empire.

    Đến bây giờ nước Anh đã mất đế chế của mình.

  • The Japanese empire was quickly dismantled.

    Đế quốc Nhật Bản nhanh chóng bị phá hủy.

  • The mighty empire finally crumbled.

    Đế chế hùng mạnh cuối cùng đã sụp đổ.

  • a country that is still part of the empire

    một đất nước vẫn còn là một phần của đế chế

  • the decline of the old colonial empires

    sự suy tàn của các đế chế thuộc địa cũ

a group of commercial organizations controlled by one person or company

một nhóm các tổ chức thương mại được kiểm soát bởi một người hoặc một công ty

Ví dụ:
  • He has built a huge business empire from humble beginnings.

    Ông đã xây dựng một đế chế kinh doanh khổng lồ từ những khởi đầu khiêm tốn.

  • the staff who help run his hotel empire

    những nhân viên giúp điều hành đế chế khách sạn của ông ấy

an area of activity controlled by one person or group

một lĩnh vực hoạt động được kiểm soát bởi một người hoặc một nhóm

Ví dụ:
  • All the bureaucrats jealously guarded their own little empires.

    Tất cả các quan chức đều bảo vệ đế chế nhỏ bé của mình một cách ghen tị.