tính từ
di truyền, cha truyền con nối
a hereditary disease: một bệnh di truyền
(được) kế thừa, di truyền
/hɪˈrɛdɪt(ə)ri/Từ "hereditary" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "hereditas," có nghĩa là "inheriting" hoặc "thừa hưởng", và hậu tố "-ary," tạo thành một tính từ có nghĩa là "liên quan đến" hoặc "được đặc trưng bởi". Vào thế kỷ 14, từ "hereditary" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại như một sự kết hợp của các gốc tiếng Latin này. Ban đầu, nó đề cập đến hành động thừa kế tài sản, quyền hoặc quyền sở hữu. Theo thời gian, phạm vi của từ này mở rộng để bao gồm việc truyền các đặc điểm, tính trạng hoặc tình trạng từ thế hệ này sang thế hệ khác, chẳng hạn như các rối loạn di truyền hoặc các đặc điểm vật lý. Ngày nay, "hereditary" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học và luật pháp để mô tả sự truyền các đặc điểm hoặc tài sản có thể di truyền từ cha mẹ sang con cái.
tính từ
di truyền, cha truyền con nối
a hereditary disease: một bệnh di truyền
given to a child by its parents before it is born
được cha mẹ trao cho đứa trẻ trước khi nó được sinh ra
một căn bệnh/tình trạng di truyền
Rụng tóc thường do di truyền.
đặc điểm thể chất di truyền, chẳng hạn như chiều cao và màu mắt
khuynh hướng di truyền đối với bệnh ung thư vú
Bệnh động kinh là di truyền trong gia đình cô.
that is legally given to somebody’s child, when that person dies
được trao hợp pháp cho con của ai đó khi người đó chết
một danh hiệu/chế độ quân chủ cha truyền con nối
holding a rank or title that is hereditary
giữ một cấp bậc hoặc danh hiệu được thừa kế
những người ngang hàng/người cai trị kế thừa
All matches