Định nghĩa của từ misadventure

misadventurenoun

Misdventure

/ˌmɪsədˈventʃə(r)//ˌmɪsədˈventʃər/

Từ "misadventure" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và được cho là phát triển từ cụm từ tiếng Pháp cổ "mesaventure", có nghĩa đen là "cuộc phiêu lưu tồi tệ". Trong ngữ cảnh này, từ "adventure" ám chỉ một sự kiện hoặc trải nghiệm, đặc biệt là một sự kiện hoặc trải nghiệm có kết quả không chắc chắn. Khi thuật ngữ "misadventure" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh, nó được dùng để mô tả một tình huống mà một "adventure" hoặc một hành động ban đầu hoặc có chủ đích hóa ra lại không may mắn hoặc thảm khốc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao hàm bất kỳ sự kiện bất lợi hoặc bất lợi nào, mặc dù nó vẫn duy trì mối liên hệ với sự bất hạnh phát sinh từ các sự kiện hoặc hoàn cảnh không may. Ngày nay, "misadventure" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả thuật ngữ pháp lý và y tế. Trong một số tình huống pháp lý, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả hậu quả không mong muốn nhưng có hại của một hành động, chẳng hạn như bắn trượt trong một vụ nổ súng hoặc tính toán sai trong phẫu thuật dẫn đến thương tích hoặc gây hại cho bệnh nhân. Nhìn chung, "misadventure" vẫn là một từ ám chỉ sự cố, kết quả không mong muốn và bất hạnh, nhưng nguồn gốc của nó minh họa cho sự phát triển của nó từ một bối cảnh lịch sử cụ thể đến cách sử dụng hiện tại, chung chung hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự rủi ro, sự bất hạnh

meaning(pháp lý) tai nạn bất ngờ (gây chết người, làm bị thương nặng...)

namespace

death caused by accident, rather than as a result of a crime

cái chết do tai nạn chứ không phải do tội phạm

Ví dụ:
  • a verdict of death by misadventure

    bản án tử hình do tai nạn

  • After a series of misadventures, the group finally stumbled upon the hidden treasure.

    Sau một loạt những cuộc phiêu lưu không may, cuối cùng cả nhóm đã tìm thấy kho báu ẩn giấu.

  • The road trip turned into a misadventure when their car broke down in the middle of the desert.

    Chuyến đi đường dài đã trở thành một cuộc phiêu lưu không may khi xe của họ bị hỏng giữa sa mạc.

  • The misadventure began when the actress forgot her lines during the live performance.

    Tai nạn bắt đầu khi nữ diễn viên quên lời thoại trong buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The backpacker's misadventure continued as he got lost in the jungle and had to spend the night in a treehouse.

    Cuộc phiêu lưu đầy rủi ro của người du lịch ba lô tiếp tục khi anh bị lạc trong rừng và phải ngủ qua đêm trong một ngôi nhà trên cây.

bad luck or a small accident

xui xẻo hoặc một tai nạn nhỏ

Từ, cụm từ liên quan