Định nghĩa của từ snafu

snafunoun

sự cố

/snæˈfuː//snæˈfuː/

Từ "snafu" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự trong Thế chiến II. Nó có nghĩa là "Situation Normal: All F*ked Up". Tuy nhiên, từ viết tắt ban đầu được Không quân Hoàng gia Anh (RAF) sử dụng là "Situation Normal: Administration F*ked Up", viết tắt là SNAFU. Cách diễn đạt này phản ánh sự hỗn loạn và bối rối của cuộc chiến, cũng như sự bực bội và thất vọng của quân đội khi phải đối mặt với những sai lầm về hậu cần và sự hiểu lầm. Từ viết tắt này lan truyền nhanh chóng trong lực lượng Đồng minh và cuối cùng cũng trở nên phổ biến trong dân thường, với lời tục tĩu cuối cùng được thay thế bằng "F*cked Up" với một chữ F, U hoặc C thay thế. Năm 1966, Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ chính thức thông qua thuật ngữ này như một từ viết tắt của "Situation Normal: All Four's Up", có nghĩa là tất cả nhân sự, thiết bị, vật tư và phương tiện vận chuyển có sẵn đều được phân bổ hoặc chi tiêu đầy đủ. Tuy nhiên, một số người vẫn tin rằng ý nghĩa thực sự của thuật ngữ này vượt xa từ viết tắt của nó, và rằng nó bao hàm một tình huống phức tạp và vô nghĩa hơn, thách thức bất kỳ cách diễn giải đơn giản nào. Mặc dù vậy, "snafu" vẫn tiếp tục là một phần của ngôn ngữ phổ biến ngày nay, đóng vai trò là một cách hài hước và đầy màu sắc để mô tả sự mất tổ chức và mất trật tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ

type danh từ

meaning(quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent merger turned into a major snafu as they failed to anticipate the complex regulatory issues involved.

    Việc sáp nhập gần đây của công ty đã trở thành một sự cố lớn vì họ không lường trước được các vấn đề pháp lý phức tạp liên quan.

  • The construction project became a complete snafu when they discovered that the foundation couldn't support the weight of the building.

    Dự án xây dựng đã trở nên hoàn toàn hỗn loạn khi họ phát hiện ra rằng nền móng không thể chịu được sức nặng của tòa nhà.

  • The software update caused a massive snafu, resulting in several hours of downtime and lost productivity for users.

    Bản cập nhật phần mềm đã gây ra sự cố nghiêm trọng, khiến hệ thống ngừng hoạt động trong nhiều giờ và người dùng bị mất năng suất.

  • The team's poorly planned strategy led to a major snafu during the crucial fourth quarter of the game.

    Chiến lược kém cỏi của đội đã dẫn đến một sự cố lớn trong hiệp thứ tư quan trọng của trận đấu.

  • The PR department's response to the crisis turned into a snafu, as they accidentally revealed confidential information to the media.

    Phản ứng của bộ phận quan hệ công chúng trước cuộc khủng hoảng đã trở nên hỗn loạn khi họ vô tình tiết lộ thông tin mật cho giới truyền thông.

  • The company's snafu with their product launch led to a loss of credibility and a significant decline in sales.

    Sự cố ra mắt sản phẩm của công ty đã dẫn đến mất uy tín và doanh số giảm đáng kể.

  • The doctor's diagnosis was a snafu, as he misread the test results and prescribed the wrong medication.

    Chẩn đoán của bác sĩ là một sự nhầm lẫn vì ông đã đọc sai kết quả xét nghiệm và kê nhầm thuốc.

  • The team's snafu during the final stages of the project forced them to scramble for a last-minute solution to meet the deadline.

    Sự cố của nhóm trong giai đoạn cuối của dự án đã buộc họ phải vội vã tìm giải pháp vào phút chót để kịp thời hạn.

  • The politician's poorly planned speech resulted in a major snafu, as he accidentally announced the wrong policy.

    Bài phát biểu kém chuẩn bị của chính trị gia đã gây ra sự cố lớn khi ông vô tình tuyên bố sai chính sách.

  • The company's snafu with the product recall led to a loss of trust among consumers and a significant decrease in sales.

    Sự cố thu hồi sản phẩm của công ty đã dẫn đến mất lòng tin của người tiêu dùng và doanh số giảm đáng kể.