Định nghĩa của từ travesty

travestynoun

Travesty

/ˈtrævəsti//ˈtrævəsti/

Từ "travesty" có nguồn gốc rất thú vị. Nó có từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Ý "travestire", có nghĩa là "ngụy trang" hoặc "làm giả". Trong kịch Phục hưng Ý, "travestie" dùng để chỉ một diễn viên cải trang hoặc đóng vai sai, thường là một thủ pháp hài hước được sử dụng để đánh lừa khán giả. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một sự thể hiện cực kỳ không chính xác hoặc bị bóp méo về một điều gì đó, hiện là ý nghĩa chính của nó. Cảm giác bóp méo này có thể liên quan đến ý tưởng về trang phục hoặc sự ngụy trang của một diễn viên bị thay đổi hoặc sử dụng sai, giống như một vở kịch nhại lại của Shakespeare có thể là một cách diễn giải kém hoặc gây hiểu lầm về tác phẩm gốc. Ngày nay, từ "travesty" thường được sử dụng để mô tả một sự thể hiện cực kỳ bất công, lố bịch hoặc không trung thực về một điều gì đó, thường mang hàm ý phẫn nộ hoặc thất vọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa

exampleto travesty someone's style: nhại văn của ai

type ngoại động từ

meaningbắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa

exampleto travesty someone's style: nhại văn của ai

namespace
Ví dụ:
  • The recent election results were a complete travesty, with widespread reports of voter fraud and irregularities.

    Kết quả bầu cử gần đây hoàn toàn là một trò hề, với nhiều báo cáo về gian lận cử tri và bất thường.

  • The company's decision to lay off half its workforce and outsource the remaining jobs to a foreign country was a travesty of justice for its loyal employees.

    Quyết định sa thải một nửa lực lượng lao động và chuyển giao số việc còn lại cho một quốc gia khác là một sự coi thường công lý đối với những nhân viên trung thành của công ty.

  • The script for the movie adaptation of a beloved novel was a travesty - the actors' performances were wooden, the dialogue was forced, and the storylines were completely changed from the original.

    Kịch bản cho bộ phim chuyển thể từ một cuốn tiểu thuyết được yêu thích là một sự nhạo báng - diễn xuất của các diễn viên cứng nhắc, lời thoại gượng ép và cốt truyện hoàn toàn thay đổi so với bản gốc.

  • The contract negotiations between the management and the union ended in a travesty, with both sides refusing to budge and leaving hundreds of workers without jobs.

    Cuộc đàm phán hợp đồng giữa ban quản lý và công đoàn đã kết thúc trong thảm kịch khi cả hai bên đều từ chối nhượng bộ và khiến hàng trăm công nhân mất việc làm.

  • The school board's decision to cut funding for the arts and athletics departments was a travesty, depriving students of valuable opportunities to develop their talents and understand the importance of well-rounded education.

    Quyết định cắt giảm kinh phí cho các khoa nghệ thuật và thể thao của hội đồng nhà trường là một sự lừa dối, tước đi của học sinh những cơ hội quý giá để phát triển tài năng và hiểu được tầm quan trọng của nền giáo dục toàn diện.

  • The early release of a notorious criminal, deemed by many as a travesty, has sparked widespread outrage and calls for reform of the criminal justice system.

    Việc thả sớm một tên tội phạm khét tiếng, được nhiều người coi là một trò hề, đã gây ra sự phẫn nộ rộng rãi và kêu gọi cải cách hệ thống tư pháp hình sự.

  • The media coverage of the environmental crisis, focusing on sensationalized news and dwindling attention spans, is a travesty of the dire situation at hand.

    Việc đưa tin của giới truyền thông về cuộc khủng hoảng môi trường, tập trung vào những tin tức giật gân và sự chú ý ngày càng giảm sút, là sự xuyên tạc tình hình tồi tệ hiện tại.

  • The politician's vote-rigging scheme, exposed in due course, was a travesty - it showed a disregard for basic democratic values and a corruption of power.

    Âm mưu gian lận phiếu bầu của chính trị gia này, bị vạch trần kịp thời, là một trò hề - nó cho thấy sự coi thường các giá trị dân chủ cơ bản và sự tham nhũng quyền lực.

  • The medical negligence that led to the patient's avoidable death was nothing short of a travesty, with the hospital and its staff blatantly disregarding basic medical ethics and protocols.

    Sự tắc trách y khoa dẫn đến cái chết đáng lẽ có thể tránh được của bệnh nhân thực sự là một trò hề, khi bệnh viện và đội ngũ nhân viên trắng trợn coi thường đạo đức và quy trình y khoa cơ bản.

  • The political partisanism, which results in bills and debates being politically motivated rather than based on logic and facts, is a travesty of the democratic process, distancing citizens from their elected representatives.

    Chủ nghĩa đảng phái chính trị, dẫn đến các dự luật và cuộc tranh luận mang động cơ chính trị thay vì dựa trên logic và sự thật, là một sự xuyên tạc tiến trình dân chủ, khiến công dân xa rời đại diện được bầu của họ.