Định nghĩa của từ folly

follynoun

sự điên rồ

/ˈfɒli//ˈfɑːli/

Từ "folly" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "folie", có nghĩa là "madness" hoặc "điên rồ". Nghĩa này của từ này vẫn được thấy trong tiếng Anh hiện đại, nơi chúng ta có thể mô tả hành động của ai đó là "folly" nếu chúng là liều lĩnh hoặc vô lý. Tuy nhiên, từ "folly" cũng đã phát triển để bao hàm một ý nghĩa khác. Vào thế kỷ 15, nó bắt đầu ám chỉ một tòa nhà hoặc công trình được thiết kế như một đặc điểm kỳ quặc hoặc trang trí, chẳng hạn như một khu vườn điên rồ hoặc một ngôi nhà mùa hè. Nghĩa này của từ này vẫn được thấy trong kiến ​​trúc và thiết kế cảnh quan ngày nay. Theo thời gian, từ "folly" đã có thêm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm cả ý nghĩa về sự ngu ngốc hoặc vô lý, cũng như một thuật ngữ chỉ một thiết kế hoặc kế hoạch không thực tế hoặc ngu ngốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười

exampleit would be the height of folly to do that: làm việc đó hết sức điên rồ

meaningcông trình xây dựng toi tiền (tốn tiền nhưng không dùng được)

namespace

a lack of good judgement; the fact of doing something stupid; an activity or idea that shows a lack of judgement

thiếu phán đoán tốt; thực tế làm điều gì đó ngu ngốc; một hoạt động hoặc ý tưởng cho thấy sự thiếu phán đoán

Ví dụ:
  • an act of sheer folly

    một hành động hoàn toàn ngu ngốc

  • Giving up a secure job seems to be the height of folly.

    Từ bỏ một công việc ổn định có vẻ là điều vô cùng ngu ngốc.

  • It would be folly to turn the offer down.

    Sẽ là ngu ngốc nếu từ chối lời đề nghị này.

  • the follies of youth

    những điều điên rồ của tuổi trẻ

  • His idealism had been soured by the varied spectacle of human folly.

    Chủ nghĩa lý tưởng của ông đã bị phá vỡ bởi cảnh tượng điên rồ của con người.

Ví dụ bổ sung:
  • Suddenly she saw the folly of it all.

    Đột nhiên cô nhận ra sự điên rồ của mọi chuyện.

  • These facts demonstrate the folly of the policy.

    Những sự thật này chứng minh sự điên rồ của chính sách này.

  • They have finally seen the folly of their ways.

    Cuối cùng họ đã nhận ra sự điên rồ của cách làm của mình.

Từ, cụm từ liên quan

a building that has no practical purpose but was built in the past for decoration, often in the garden of a large country house

một tòa nhà không có mục đích thực tế nhưng được xây dựng trong quá khứ để trang trí, thường nằm trong khu vườn của một ngôi nhà lớn ở nông thôn

Ví dụ:
  • The construction of that grandiose fountain in the middle of the desert was pure folly.

    Việc xây dựng đài phun nước hùng vĩ giữa sa mạc quả thực là một hành động điên rồ.

  • Building a house on the beach, on top of a geological fault line, and with no proper foundation was nothing but folly.

    Xây nhà trên bãi biển, trên đỉnh đường đứt gãy địa chất, mà không có nền móng vững chắc thì quả là một điều điên rồ.

  • Spending millions of dollars on a luxurious yacht that you barely have the time to use is an act of sheer folly.

    Việc chi hàng triệu đô la cho một chiếc du thuyền sang trọng mà bạn hầu như không có thời gian sử dụng là một hành động hoàn toàn ngu ngốc.

  • John's folly to quit his lucrative job and start his own business with no prior experience almost led him to bankruptcy.

    Sự dại dột của John khi từ bỏ công việc lương cao và khởi nghiệp kinh doanh riêng khi không có kinh nghiệm trước đó đã khiến anh gần như phá sản.

  • Stepping onto the iceberg without proper equipment was utter folly, and the consequences were dire.

    Bước lên tảng băng trôi mà không có thiết bị phù hợp là một hành động hoàn toàn ngu ngốc và hậu quả thật thảm khốc.