danh từ
sự tính sai, sự tính nhầm
Default
(máy tính) tính sai
tính toán sai
/ˌmɪskælkjuˈleɪʃn//ˌmɪskælkjuˈleɪʃn/Từ "miscalculation" là sự kết hợp của tiền tố "mis-" có nghĩa là "wrong" hoặc "bad" và từ "calculation". "Calculation" bắt nguồn từ tiếng Latin "calculatio", bắt nguồn từ "calculus", có nghĩa là "hòn đá nhỏ", được sử dụng để đếm vào thời cổ đại. Do đó, "miscalculation" theo nghĩa đen được dịch là "đếm sai" hoặc "tính toán không chính xác", làm nổi bật khái niệm về lỗi trong quá trình xác định số lượng hoặc kết quả.
danh từ
sự tính sai, sự tính nhầm
Default
(máy tính) tính sai
a wrong judgement about a situation
một phán đoán sai lầm về một tình huống
Một loạt tính toán sai lầm của ban lãnh đạo đã khiến công ty gặp rắc rối nghiêm trọng.
một tính toán sai lầm nghiêm trọng về tâm trạng của đất nước
Việc công ty tính toán sai lầm khi ước tính quá cao nhu cầu về sản phẩm của mình đã dẫn đến tình trạng tồn kho quá mức và thua lỗ tài chính đáng kể.
Sai lầm của John khi nghĩ rằng anh có thể đảm đương nhiều dự án cùng lúc khiến anh phải vội vã chạy đua để kịp thời hạn và cuối cùng ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
Sự tính toán sai lầm của vận động viên khi đánh giá thấp đối thủ đã dẫn đến thất bại trong một trận đấu quan trọng.
Từ, cụm từ liên quan
a wrong estimate of an amount, a figure, a measurement, etc.
ước tính sai về một số lượng, một con số, một phép đo, v.v.
làm một phép tính sai lầm
Cuối cùng tôi chỉ sử dụng 8 trong số 12 hộp vì một số tính toán sai lầm.
Từ, cụm từ liên quan