Định nghĩa của từ mishandling

mishandlingnoun

xử lý sai

/ˌmɪsˈhændlɪŋ//ˌmɪsˈhændlɪŋ/

Từ "mishandling" là sự kết hợp của hai từ: "mis" và "handling". "Mis" là tiền tố có nghĩa là "badly" hoặc "sai". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ. "Handling" bắt nguồn từ động từ "to handle", có nghĩa là chạm, giữ hoặc quản lý một cái gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức. Do đó, "mishandling" theo nghĩa đen có nghĩa là "handling badly handling" hoặc "handling incorrect". Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 16.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningxem mishandle

namespace

bad management of a problem or situation

quản lý kém một vấn đề hoặc tình huống

Ví dụ:
  • the government’s mishandling of the economy

    sự xử lý sai lầm của chính phủ đối với nền kinh tế

Từ, cụm từ liên quan

rough or careless treatment of somebody/something

đối xử thô bạo hoặc bất cẩn với ai/cái gì

Ví dụ:
  • The mishandling of the gun meant the evidence was contaminated.

    Việc xử lý súng sai có nghĩa là bằng chứng đã bị ô nhiễm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches