Định nghĩa của từ mindful

mindfuladjective

trách nhiệm

/ˈmaɪndfl//ˈmaɪndfl/

"Mindful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gemyndfull", có nghĩa là "có trí nhớ tốt". Nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "myndeful" và "mindful," ban đầu nhấn mạnh vào việc ghi nhớ và chú ý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó chuyển sang nhận thức có ý thức hơn về khoảnh khắc hiện tại, kết nối với các khái niệm chánh niệm của Phật giáo. Sự thay đổi này xảy ra vào cuối thế kỷ 20 với sự phổ biến ngày càng tăng của thiền định và các triết lý phương Đông. Ngày nay, "mindful" thể hiện sự tập trung có chủ đích vào trải nghiệm hiện tại, thúc đẩy nhận thức, sự chú ý và sự chấp nhận.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningchú ý, lưu tâm, lo lắng tới, nhớ tới

namespace

remembering somebody/something and considering them or it when you do something

nhớ ai đó/cái gì đó và cân nhắc về họ hoặc nó khi bạn làm điều gì đó

Ví dụ:
  • mindful of our responsibilities

    lưu tâm đến trách nhiệm của chúng tôi

  • Mindful of the danger of tropical storms, I decided not to go out.

    Nhận thức được sự nguy hiểm của bão nhiệt đới, tôi quyết định không ra ngoài.

  • She is mindful that the election result was very close last time.

    Cô lưu tâm rằng kết quả bầu cử lần trước đã rất gần.

  • Sarah practices mindful meditation every morning to clear her mind and reduce stress.

    Sarah thực hành thiền chánh niệm mỗi sáng để thanh lọc tâm trí và giảm căng thẳng.

  • During mealtimes, Emma tries to eat mindfully, savoring each bite and consciously chewing her food.

    Trong bữa ăn, Emma cố gắng ăn một cách chánh niệm, thưởng thức từng miếng ăn và nhai thức ăn một cách có ý thức.

Từ, cụm từ liên quan

concentrating on the present moment, especially as a technique to help you relax

tập trung vào thời điểm hiện tại, đặc biệt là một kỹ thuật giúp bạn thư giãn

Ví dụ:
  • practising mindful meditation

    thực hành thiền chánh niệm