Định nghĩa của từ grounded

groundedadjective

căn cứ

/ˈɡraʊndɪd//ˈɡraʊndɪd/

Từ "grounded" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "to grounde", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "cố định chắc chắn". Động từ "to ground" ban đầu ám chỉ hành động đặt một cái gì đó xuống hoặc thiết lập nó một cách chắc chắn trên một nền tảng. Vào thế kỷ 16, cụm từ "grounded" bắt đầu được sử dụng để mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó đã được thiết lập hoặc bắt nguồn vững chắc ở một địa điểm hoặc ý tưởng cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "grounded" được mở rộng để bao gồm các nghĩa bóng, chẳng hạn như kết nối với thời điểm hiện tại hoặc có cảm giác ổn định và cân bằng. Ngày nay, "grounded" thường được sử dụng để mô tả một người bình tĩnh, tập trung và nhận thức được cảm xúc và môi trường xung quanh của họ, trái ngược với việc "lơ là" hoặc mất kết nối.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) được nối với đất

namespace
Ví dụ:
  • Emily's parents grounded her for two weeks after she came home with a failing grade report.

    Bố mẹ Emily đã phạt cô bé ở lại trường trong hai tuần sau khi cô bé về nhà với bảng điểm kém.

  • Due to his behavior at the party, the principal grounded Tommy from all social activities for a month.

    Do hành vi của Tommy tại bữa tiệc, hiệu trưởng đã cấm Tommy tham gia mọi hoạt động xã hội trong một tháng.

  • Lisa's daughter was grounded for a week after skipping school twice in one week.

    Con gái của Lisa đã bị phạt cấm túc một tuần sau khi trốn học hai lần trong một tuần.

  • The storm grounded all flights into and out of the airport, leaving thousands of passengers stranded.

    Cơn bão đã hủy bỏ tất cả các chuyến bay đến và đi từ sân bay, khiến hàng ngàn hành khách bị mắc kẹt.

  • After hitting the stop sign while driving, Jake's license was suspended, and he was grounded for a month.

    Sau khi đâm vào biển báo dừng khi đang lái xe, giấy phép lái xe của Jake đã bị đình chỉ và anh ta phải chịu án phạt cấm lái xe trong một tháng.

  • The pilot announced that the plane was being grounded for repairs due to a mechanical issue.

    Phi công thông báo rằng máy bay đang phải dừng bay để sửa chữa do vấn đề kỹ thuật.

  • This weekend's activities have been grounded because of the statewide blackout caused by the storm.

    Các hoạt động cuối tuần này đã bị hoãn lại vì toàn tiểu bang bị mất điện do cơn bão gây ra.

  • Karla's son was grounded from his computer and phone privileges for the whole weekend because he didn't help with the chores.

    Con trai của Karla bị cấm sử dụng máy tính và điện thoại suốt cả tuần vì không giúp mẹ làm việc nhà.

  • The coach grounded the team for a week after they lost their last game by a large margin.

    Huấn luyện viên đã cho đội nghỉ thi đấu một tuần sau khi họ thua trận đấu gần nhất với tỷ số cách biệt lớn.

  • The car was grounded due to a blown tire, and it would take several days to fix it.

    Chiếc xe phải dừng lại do lốp bị nổ và phải mất vài ngày để sửa.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(be) grounded in/on something
(to be) based on something
  • His views are grounded on the assumption that all people are equal.
  • These explanations are not sufficiently grounded in fact.
  • His book is firmly grounded in memories of his own childhood.