Định nghĩa của từ observant

observantadjective

quan sát

/əbˈzɜːvənt//əbˈzɜːrvənt/

Từ "observant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "để ý", là nguồn gốc của từ tiếng Anh. Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "observaunt" xuất hiện, có nghĩa là "người chú ý cẩn thận" hoặc "người hiểu sâu sắc về điều gì đó". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "observant," và ý nghĩa được mở rộng để bao gồm không chỉ chú ý đến các chi tiết mà còn là người nhạy bén, tinh tường và có ý thức sâu sắc về nhận thức. Trong tiếng Anh hiện đại, "observant" thường được dùng để mô tả một người chú ý đến các chi tiết, nhận thấy những thay đổi tinh tế và hiểu rõ về con người, tình huống hoặc sự kiện. Về bản chất, quan sát có nghĩa là có khả năng nhận thức, chú ý và diễn giải thông tin một cách chính xác và rõ ràng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghay quan sát, tinh mắt, tinh ý

meaningtuân theo (luật pháp, phong tục...)

exampleobservant of the rules of etiquette: tuân theo những nghi thức xã giao

type danh từ

meaningthầy tu dòng Fran

namespace

good at noticing things around you

giỏi để ý những thứ xung quanh bạn

Ví dụ:
  • Observant walkers may see red deer along this stretch of the road.

    Những người đi bộ tinh ý có thể nhìn thấy những chú hươu đỏ dọc theo đoạn đường này.

  • How very observant of you!

    Bạn thật tinh ý biết bao!

  • She keeps an observant eye on developments in education.

    Cô luôn theo dõi sự phát triển của giáo dục.

  • He was acutely observant of the poverty around him.

    Anh ấy quan sát sâu sắc sự nghèo đói xung quanh mình.

  • Maria is a highly observant person who notices even the smallest details in her surroundings.

    Maria là người có khả năng quan sát rất tốt và có thể nhận thấy ngay cả những chi tiết nhỏ nhất trong môi trường xung quanh.

Từ, cụm từ liên quan

careful to obey religious laws and customs

cẩn thận tuân theo luật lệ và phong tục tôn giáo