danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
trung tâm
/ˈsentəd//ˈsentərd/Từ "centered" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại và tiếng La-tinh. Động từ "to center" bắt nguồn từ tiếng La-tinh "centrum", có nghĩa là "middle" hoặc "điểm trung tâm". Từ tiếng La-tinh này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kentron" (κέντρον), cũng có nghĩa là "middle" hoặc "trung tâm". Trong tiếng Anh trung đại, động từ "to center" xuất hiện vào thế kỷ 14, có nghĩa là "đưa vào giữa" hoặc "đặt vào trung tâm". Đến thế kỷ 16, tính từ "centered" đã phát triển, mô tả một cái gì đó nằm ở hoặc liên quan đến trung tâm. Theo thời gian, ý nghĩa của "centered" đã mở rộng để bao gồm hàm ý về sự cân bằng, ổn định và hài hòa. Trong tiếng Anh hiện đại, "centered" có thể mô tả một cái gì đó cân bằng, có tổ chức tốt hoặc có định hướng rõ ràng.
danh từ & động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
having the thing mentioned as the most important feature or centre of attention
có sự việc được nhắc đến như là đặc điểm quan trọng nhất hoặc là trung tâm của sự chú ý
một cách tiếp cận giảng dạy lấy trẻ làm trung tâm
Phòng tập yoga được thiết kế xung quanh một viên pha lê lớn phát ra năng lượng làm dịu.
Giữa một thành phố hỗn loạn, công viên mang đến một ốc đảo yên bình, tĩnh lặng.
Phòng thiền được chiếu sáng mờ ảo và tập trung hoàn toàn vào bàn thờ ở phía trước.
Thông qua hít thở sâu và thiền có hướng dẫn, trung tâm tĩnh tâm đã giúp những người tham gia tìm thấy trạng thái tập trung tinh thần.
calm, sensible and emotionally in control
bình tĩnh, sáng suốt và kiểm soát được cảm xúc
Gia đình giúp tôi giữ được sự tập trung.