Định nghĩa của từ reflective

reflectiveadjective

phản chiếu

/rɪˈflektɪv//rɪˈflektɪv/

Từ "reflective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reflectere", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "ném lại". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "back" và động từ "flectere" có nghĩa là "bẻ cong". Khái niệm "bẻ cong" liên quan đến cách ánh sáng hoặc sóng âm phản xạ khỏi bề mặt, dẫn đến sự hiểu biết hiện đại về "reflective" liên quan đến hành động suy nghĩ sâu sắc và chu đáo.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningphản chiếu (nhất là ánh sáng)

meaningbiết suy nghĩ; có suy nghĩ

meaningsuy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ)

namespace

thinking deeply about things

suy nghĩ sâu sắc về mọi thứ

Ví dụ:
  • a quiet and reflective man

    một người đàn ông trầm lặng và suy ngẫm

  • There was a reflective, rather sad side to her character.

    Có một khía cạnh phản chiếu, khá buồn trong tính cách của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

reflective surfaces send back light or heat

bề mặt phản chiếu gửi lại ánh sáng hoặc nhiệt

Ví dụ:
  • reflective car number plates

    biển số xe phản quang

  • On dark nights children should wear reflective clothing.

    Vào những đêm tối trẻ em nên mặc quần áo phản quang.

typical of a particular situation or thing; showing the state or nature of something

điển hình của một tình huống hoặc điều cụ thể; hiển thị trạng thái hoặc bản chất của một cái gì đó

Ví dụ:
  • His abilities are not reflective of the team as a whole.

    Khả năng của anh ấy không phản ánh toàn bộ đội.

  • Everything you do or say is reflective of your personality.

    Mọi điều bạn làm hoặc nói đều phản ánh tính cách của bạn.