Định nghĩa của từ milkwoman

milkwomannoun

bà bán sữa

/ˈmɪlkwʊmən//ˈmɪlkwʊmən/

Thuật ngữ "milkwoman" có nguồn gốc từ nước Anh thời trung cổ. Trong suốt thế kỷ 12 đến thế kỷ 16, các sản phẩm từ sữa là nguồn dinh dưỡng quan trọng và sữa đã trở thành mặt hàng chủ lực trong nhiều hộ gia đình. Để đảm bảo nguồn cung ổn định, các gia đình giàu có sẽ thuê "milkwoman" hoặc "dairymaid" để cung cấp sữa tươi, bơ và pho mát hàng ngày. Những người phụ nữ này sẽ thu thập sữa từ các trang trại sữa địa phương và giao cho khách hàng trong cộng đồng của họ. Thuật ngữ "milkwoman" cụ thể ám chỉ một người bán sữa hoặc người bán rong, người sẽ mang sữa trong xô hoặc thùng chứa và giao đến tận nhà khách hàng. Vai trò của người bán sữa rất quan trọng, vì họ không chỉ cung cấp thức ăn mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp sữa địa phương. Từ đó, thuật ngữ này đã được thay thế bằng các chức danh công việc hiện đại hơn, chẳng hạn như "người giao sữa" hoặc "tài xế giao sữa". Tuy nhiên, di sản của người bán sữa vẫn tồn tại như một biểu tượng của một thời đại đơn giản hơn, khi sữa tươi là mặt hàng chủ lực trong cuộc sống hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • Mrs. Smith is my regular milkwoman who delivers fresh milk to my doorstep every morning at 6:30 am.

    Bà Smith là người giao sữa thường xuyên của tôi, bà giao sữa tươi đến tận nhà tôi vào lúc 6:30 sáng mỗi ngày.

  • I love the convenience of having a milkwoman because it saves me the trouble of carrying heavy milk jugs from the grocery store.

    Tôi thích sự tiện lợi khi có người giao sữa vì nó giúp tôi khỏi phải mang vác những bình sữa nặng từ cửa hàng tạp hóa.

  • The milkwoman's traditional uniform, consisting of a white blouse, a pleated skirt, and a straw hat, is a sight to behold.

    Bộ đồng phục truyền thống của người bán sữa, gồm áo cánh trắng, váy xếp ly và mũ rơm, trông rất đẹp mắt.

  • The milkwoman's belongs to a family-run company that has been delivering milk for over a century.

    Người phụ nữ bán sữa thuộc về một công ty gia đình đã kinh doanh dịch vụ giao sữa trong hơn một thế kỷ.

  • Some milkwomen have started offering additional products like eggs, bread, and juice, providing their customers with a one-stop-shop.

    Một số người bán sữa đã bắt đầu cung cấp thêm các sản phẩm như trứng, bánh mì và nước trái cây, mang đến cho khách hàng dịch vụ trọn gói.

  • As milk becomes less common, milkwomen are becoming a rare sight in our modern cities.

    Khi sữa ngày càng ít đi, những người bán sữa trở nên hiếm hoi ở các thành phố hiện đại.

  • Milkwomen often form close relationships with their customers, becoming a friendly face in the community.

    Những người bán sữa thường xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng và trở thành người thân thiện trong cộng đồng.

  • The milkwoman's truck is fitted with a bell that can be heard from a distance, announcing her arrival.

    Chiếc xe tải của người bán sữa được gắn một chiếc chuông có thể nghe thấy từ xa, báo hiệu khi cô ấy đến.

  • The milkwoman's route may vary from day to day, depending on the demands of her customers.

    Lộ trình của người bán sữa có thể thay đổi tùy theo ngày, tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.

  • Despite the rise of milk vending machines and home delivery services, the charm of the traditional milkwoman still lives on in some communities.

    Bất chấp sự xuất hiện của máy bán sữa tự động và dịch vụ giao sữa tận nhà, nét quyến rũ của người bán sữa truyền thống vẫn tồn tại ở một số cộng đồng.