Định nghĩa của từ sunup

sunupnoun

hiện tại

/ˈsʌnʌp//ˈsʌnʌp/

Các nhà từ nguyên học tin rằng "sunup" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "sunne" (có nghĩa là "sun") và "up" (có nghĩa là "up" hoặc "on"). Khi kết hợp lại, chúng có nghĩa đen là "mặt trời mọc" hoặc "mặt trời mọc". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển thành một từ duy nhất, "sunup", vẫn được sử dụng ở một số vùng của Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Trung Tây và Nam. Mặc dù không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ trang trọng, "sunup" vẫn là một thuật ngữ quyến rũ và gợi cảm, gợi lên sự thanh thản và vẻ đẹp của một ngày mới đang bắt đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer woke up at sunup to start his daily chores on the farm.

    Người nông dân thức dậy lúc mặt trời mọc để bắt đầu công việc hàng ngày trên trang trại.

  • The joggers hit the trail at sunup, eager to get their exercise in before the heat of the day.

    Những người chạy bộ bắt đầu chạy bộ lúc mặt trời mọc, háo hức tập thể dục trước khi trời trở nóng.

  • The fishermen cast their lines at sunup, hoping to reel in a big catch.

    Những người đánh cá thả câu lúc mặt trời mọc, hy vọng sẽ bắt được một mẻ cá lớn.

  • The train conductor blew the whistle at sunup, signaling the start of the daily commute.

    Người soát vé tàu thổi còi lúc mặt trời mọc, báo hiệu chuyến đi hàng ngày bắt đầu.

  • The postal worker delivered the first batch of mail at sunup, braving the early morning chill.

    Người nhân viên bưu điện đã chuyển lô thư đầu tiên vào lúc mặt trời mọc, bất chấp cái lạnh của buổi sáng sớm.

  • The hikers reached the summit by sunup, rewarded with stunning views of the surrounding landscape.

    Những người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh vào lúc mặt trời mọc và được đền đáp bằng quang cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.

  • The food truck opened its doors at sunup, serving up fresh coffee and breakfast sandwiches to the early birds.

    Xe bán đồ ăn lưu động mở cửa từ lúc mặt trời mọc, phục vụ cà phê tươi và bánh sandwich ăn sáng cho những người dậy sớm.

  • The school buses arrived at sunup, picking up students for another day of learning.

    Xe buýt của trường đến lúc mặt trời mọc, đón học sinh cho ngày học tiếp theo.

  • The construction crew arrived at the site at sunup, ready to tackle the day's tasks.

    Đội xây dựng đã đến công trường lúc mặt trời mọc, sẵn sàng giải quyết các công việc trong ngày.

  • The dew glistened on the grass at sunup, a sign of the fresh start to a new day.

    Những giọt sương lấp lánh trên thảm cỏ lúc mặt trời mọc, báo hiệu sự khởi đầu tươi mới cho một ngày mới.