Định nghĩa của từ village

villagenoun

làng, xã

/ˈvɪlɪdʒ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "village" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ville", có nghĩa là "town" hoặc "thành phố". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "villa", dùng để chỉ một trang trại hoặc điền trang, nhưng đôi khi cũng dùng để chỉ một thị trấn hoặc khu định cư nhỏ. Từ tiếng Latin "villa" được cho là bắt nguồn từ "villare", có nghĩa là "sinh sống" hoặc "làm nông". Khi tiếng Pháp phát triển, "ville" đã phát triển để bao hàm không chỉ các khu vực thành thị mà còn cả các khu định cư nông thôn nhỏ hơn. Khi cuộc chinh phạt của người Norman ở Anh mang ngôn ngữ và văn hóa Pháp đến Quần đảo Anh, từ "ville" đã được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "village." Theo thời gian, ý nghĩa của từ này vẫn tương đối nhất quán, dùng để mô tả một cộng đồng hoặc khu định cư nhỏ, thường là nông thôn. Ngày nay, từ "village" được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để chỉ nhiều khu định cư nhỏ, từ những ngôi làng nhỏ cho đến những thị trấn tương đối lớn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglàng, xã

namespace

a very small town located in a country area

một thị trấn rất nhỏ nằm ở một vùng nông thôn

Ví dụ:
  • We visited towns and villages all over Spain.

    Chúng tôi đã đến thăm các thị trấn và làng mạc trên khắp Tây Ban Nha.

  • a meeting in the village hall

    một cuộc họp ở hội trường làng

  • a remote/nearby/neighbouring village

    một ngôi làng xa xôi/gần đây/láng giềng

  • Residents of the village are unhappy with the bus service.

    Người dân trong làng không hài lòng với dịch vụ xe buýt.

  • a fishing village

    một làng chài

  • a small/tiny village

    một ngôi làng nhỏ/nhỏ

  • rural villages

    làng quê

  • a mountain/seaside village

    một ngôi làng miền núi/biển

  • I soon got to know everybody in the village.

    Tôi nhanh chóng làm quen với mọi người trong làng.

  • the village of Boscastle in Cornwall

    ngôi làng Boscastle ở Cornwall

  • the village shop

    cửa hàng làng

  • Her books are about village life.

    Sách của cô ấy viết về cuộc sống làng quê.

Ví dụ bổ sung:
  • Our cottage is just outside the village.

    Ngôi nhà của chúng tôi ở ngay bên ngoài làng.

  • She married a man from her home village.

    Cô kết hôn với một người đàn ông cùng quê.

  • The flood affected the town and surrounding villages.

    Lũ lụt ảnh hưởng đến thị trấn và các làng xung quanh.

  • They live in a farming village.

    Họ sống ở một làng nông nghiệp.

  • Appledore is a fishing village on the north coast of Devon.

    Appledore là một làng chài ở bờ biển phía bắc Devon.

the people who live in a village

những người sống trong một ngôi làng

Ví dụ:
  • The whole village was invited to the party.

    Cả làng được mời tới dự tiệc.

  • The village of Cottesmore is nestled in the heart of the English countryside, surrounded by rolling hills and winding trails.

    Ngôi làng Cottesmore nằm giữa lòng vùng nông thôn nước Anh, được bao quanh bởi những ngọn đồi nhấp nhô và những con đường mòn quanh co.

  • In the village of Bir ~~t~~ingham, former spinner Joseph Walton founded a craft center in the early 1900s, which still operates today.

    Tại ngôi làng Bir ~~t~~ingham, cựu thợ kéo sợi Joseph Walton đã thành lập một trung tâm thủ công mỹ nghệ vào đầu những năm 1900 và vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay.

  • The charming village of Santo Domingo has narrow cobblestone streets, traditional white-washed houses with terra cotta roofs, and a peaceful atmosphere.

    Ngôi làng quyến rũ Santo Domingo có những con phố lát đá cuội hẹp, những ngôi nhà truyền thống sơn trắng với mái đất nung và bầu không khí yên bình.

  • The villagers of Rangpur in Bangladesh have come together to form a cooperative, promoting handcrafted goods and preserving traditional skills.

    Người dân làng Rangpur ở Bangladesh đã cùng nhau thành lập một hợp tác xã, quảng bá hàng thủ công mỹ nghệ và bảo tồn các kỹ năng truyền thống.