Định nghĩa của từ dairy

dairynoun

sữa

/ˈdeəri//ˈderi/

Từ "dairy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "daegre", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "nuôi dưỡng". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "dairy" dùng để chỉ quá trình chăm sóc hoặc nuôi dưỡng động vật non, đặc biệt là gia súc. Ý nghĩa nuôi dưỡng và chăm sóc này vẫn được phản ánh trong từ tiếng Anh hiện đại, dùng để chỉ nơi lấy sữa và các sản phẩm từ sữa khác, sản xuất hoặc chế biến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "dairy" đã mở rộng để bao gồm chính các sản phẩm, chẳng hạn như sữa, pho mát, bơ và sữa chua. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, doanh nghiệp và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nhiều loại sản phẩm và dịch vụ từ sữa. Mặc dù đã có sự phát triển, ý tưởng cốt lõi về việc nuôi dưỡng và chăm sóc vẫn là trọng tâm của từ "dairy", nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng và độ tươi trong quá trình sản xuất và chế biến các sản phẩm từ sữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi trữ và sản xuất bơ sữa

meaningcửa hàng bơ sữa

meaningtrại sản suất bơ sữa

namespace

milk, cheese and other milk products

sữa, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác

Ví dụ:
  • The doctor told me to eat less red meat and dairy.

    Bác sĩ bảo tôi nên ăn ít thịt đỏ và sữa.

Từ, cụm từ liên quan

a place on a farm where milk is kept and where butter and cheese are made

một nơi trong trang trại nơi cất giữ sữa và nơi làm bơ và pho mát

a company that sells milk, cheese and other milk products

một công ty bán sữa, pho mát và các sản phẩm từ sữa khác

a small local shop

một cửa hàng địa phương nhỏ

Ví dụ:
  • I went to buy a paper at the corner dairy.

    Tôi đi mua báo ở góc phố sữa.