danh từ
bò cái
a cowed look: vẻ mặt sợ hãi
milking cow: bò sữa
a cow eith (in) calf: bò chửa
voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
mãi mãi, lâu dài, vô tận
I'll be with you till the cow comes home: tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
ngoại động từ
doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
a cowed look: vẻ mặt sợ hãi
milking cow: bò sữa
a cow eith (in) calf: bò chửa