Định nghĩa của từ milkmaid

milkmaidnoun

Môi sữa

/ˈmɪlkmeɪd//ˈmɪlkmeɪd/

Từ "milkmaid" là một từ ghép, kết hợp giữa "milk" và "maid". * **Milk** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "meolc", có nghĩa là "milk". * **Maid** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mægden", có nghĩa là "maiden" hoặc "phụ nữ trẻ". Do đó, "milkmaid" theo nghĩa đen là "thiếu nữ vắt sữa". Điều này phản ánh vai trò lịch sử của những người phụ nữ trẻ trong ngành chăn nuôi bò sữa, chăm sóc bò và chế biến sữa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcô gái vắt sữa

meaningcô gái làm việc ở trại bò sữa

namespace
Ví dụ:
  • The pastoral painting depicted a picturesque scene of a milkmaid skillfully milking a cow by the riverbank.

    Bức tranh đồng quê miêu tả quang cảnh đẹp như tranh vẽ của một cô gái đang vắt sữa bò một cách khéo léo bên bờ sông.

  • The milkmaid's lacy apron was splattered with white spots as she carried a pail filled with frothy milk to the dairy.

    Chiếc tạp dề ren của cô gái vắt sữa lấm tấm những đốm trắng khi cô ấy mang một xô đầy sữa có bọt đến cửa hàng sữa.

  • The milkmaid's sweet melodies echoed through the countryside as she hummed while tending to the cows.

    Những giai điệu ngọt ngào của cô gái vắt sữa vang vọng khắp vùng quê khi cô ngân nga trong lúc chăm sóc đàn bò.

  • The dairy owner praised his milkmaid for her meticulousness and vowed to reward her soon.

    Người chủ trang trại sữa khen ngợi cô gái vắt sữa vì sự tỉ mỉ của cô và hứa sẽ sớm thưởng cho cô.

  • The milkmaid's hands were rough and calloused from years of gripping the milking stool.

    Đôi bàn tay của người vắt sữa thô ráp và chai sạn vì nhiều năm cầm nắm ghế vắt sữa.

  • As the sun began to set, the milkmaid wrapped herself in a woolen shawl and gently stroked her cow's warm flank.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cô gái vắt sữa quấn mình trong chiếc khăn choàng len và nhẹ nhàng vuốt ve bên hông ấm áp của con bò.

  • The milkmaid's deft fingers pinched the nipples of the cows, coaxing the milk to flow into her waiting pail.

    Những ngón tay khéo léo của cô gái vắt sữa véo núm vú của những con bò, dụ sữa chảy vào thùng sữa đang chờ sẵn.

  • The milkmaid's lungs burned as she trudged up the hill to deliver fresh milk to the village store, determined to earn a living for her family.

    Phổi của người vắt sữa như bị bỏng khi cô lê bước lên đồi để giao sữa tươi cho cửa hàng trong làng, quyết tâm kiếm sống cho gia đình.

  • The milkmaid's shy smile belied the toughness and resilience that she possessed.

    Nụ cười e thẹn của cô gái vắt sữa không hề che giấu sự cứng rắn và kiên cường mà cô sở hữu.

  • The milkmaid's waist-length hair braided in a bun was often wet with the morning dew as she stepped out of the dairy to start her day.

    Mái tóc dài đến eo được tết thành búi của cô gái vắt sữa thường ướt đẫm sương sớm khi cô bước ra khỏi trang trại để bắt đầu ngày mới.