Định nghĩa của từ pastoral

pastoraladjective

Mục vụ

/ˈpɑːstərəl//ˈpæstərəl/

Nguồn gốc của từ "pastoral" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "pastoralis," có nghĩa là "liên quan đến chăn cừu". Trong thời kỳ trung cổ ở châu Âu, văn học mô tả cảnh cuộc sống giản dị và yên bình của người chăn cừu ở vùng nông thôn được gọi là "pastoral poems" hoặc "pastorals." Những bài thơ này, bắt nguồn từ truyền thống văn học cổ điển của Hy Lạp và La Mã cổ đại, tôn vinh lý tưởng giản dị, yên bình và hòa hợp với thiên nhiên. Chúng thường miêu tả người chăn cừu là một nhân vật thông thái và đức hạnh, tận hưởng mối quan hệ chặt chẽ với đàn cừu của mình và giao lưu với thế giới tự nhiên xung quanh. Từ "pastoral" được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ tác phẩm, mô hình nghệ thuật hoặc phong cách nào thể hiện những lý tưởng văn học, thẩm mỹ và triết học này. Trong âm nhạc, ví dụ, thuật ngữ "pastoral symphony" hoặc "pastoral movement" dùng để chỉ các sáng tác cố gắng nắm bắt tâm trạng và tinh thần của thế giới tự nhiên, thường thông qua việc sử dụng tinh tế các thiết bị âm nhạc như hòa âm, giai điệu và nhịp điệu. Tóm lại, từ "pastoral" bắt nguồn từ tiếng Latin "pastoralis," có nghĩa là "giống như người chăn cừu", và ban đầu dùng để chỉ các tác phẩm văn học ca ngợi sự giản dị, yên bình và hòa hợp với thiên nhiên gắn liền với cuộc sống của người chăn cừu. Ý nghĩa của nó đã mở rộng theo thời gian, nhưng sự nhấn mạnh vào vẻ đẹp tự nhiên, sự giản dị và sự hòa hợp của con người với thiên nhiên vẫn tiếp tục định hình ý nghĩa của nó trong nhiều bối cảnh khác nhau ngày nay.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng

meaningcó tính chất đồng quê

examplepastoral scenery: phong cảnh đồng quê

examplepastoral poems: những bài thơ về đồng quê

meaning(thuộc) đồng cỏ

examplepastoral land: đất đồng cỏ

type danh từ

meaningbức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...

meaningthư của mục sư gửi cho con chiên

examplepastoral scenery: phong cảnh đồng quê

examplepastoral poems: những bài thơ về đồng quê

namespace

relating to the work of a priest or teacher in giving help and advice on personal matters, not just those connected with religion or education

liên quan đến công việc của một linh mục hoặc giáo viên trong việc giúp đỡ và tư vấn về các vấn đề cá nhân, không chỉ những vấn đề liên quan đến tôn giáo hay giáo dục

Ví dụ:
  • pastoral care

    chăm sóc mục vụ

  • the church’s pastoral ministry in the inner cities.

    mục vụ của nhà thờ ở các khu vực nội thành.

showing country life or the countryside, especially in a romantic way

thể hiện cuộc sống nông thôn hoặc miền quê, đặc biệt là theo cách lãng mạn

Ví dụ:
  • a pastoral scene/poem/symphony

    một khung cảnh/bài thơ/bản giao hưởng đồng quê

relating to the farming of animals

liên quan đến chăn nuôi động vật

Ví dụ:
  • agricultural and pastoral practices

    thực hành nông nghiệp và mục vụ