Định nghĩa của từ mien

miennoun

Mien

/miːn//miːn/

Từ "mien" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "men", có nghĩa là "countenance" hoặc "biểu cảm". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "myn", được dùng để mô tả biểu cảm khuôn mặt hoặc ngoại hình của một người. Thuật ngữ hiện đại "mien" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ tiếng Quan Thoại "xìn", đánh dấu sự thay đổi rõ rệt về ý nghĩa của từ này. "Xìn" ám chỉ phong thái, hành vi hoặc thái độ của một người, bất kể biểu cảm khuôn mặt hoặc ngoại hình của người đó. Theo thuật ngữ hiện đại, "mien" được định nghĩa là cách cư xử, thái độ hoặc phong thái đặc trưng cho một cá nhân hoặc nhóm cụ thể; nó có thể chỉ ra địa vị xã hội hoặc cảm xúc, nghề nghiệp hoặc di sản văn hóa. Trong khi việc sử dụng "mien" vẫn phổ biến trong một số phương ngữ của tiếng Anh Mỹ, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ, thì nó lại không còn được ưa chuộng trong tiếng Anh chuẩn nữa.

Tóm Tắt

type danh từ, (văn học)

meaningdáng điệu, phong cách

meaningvẻ mặt, sắc mặt, dung nhan

examplewith a sorrowful mien: với vẻ mặt buồn rầu

namespace
Ví dụ:
  • The stern mien of the judge in the courtroom commanded respect from everyone in attendance.

    Vẻ mặt nghiêm nghị của vị thẩm phán trong phòng xử án khiến tất cả mọi người có mặt đều phải tôn trọng.

  • The wise old sage had a calm and serene mien that exuded a sense of peace and tranquility.

    Vị hiền triết già thông thái có phong thái điềm tĩnh và thanh thản toát lên cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • The author's fierce mien in the debate left the audience in awe as they listened to his persuasive reasoning.

    Phong thái quyết liệt của tác giả trong cuộc tranh luận khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi lắng nghe lý luận thuyết phục của ông.

  • The nobleman's regal mien emanated elegance, refinement, and sophistication.

    Phong thái uy nghiêm của nhà quý tộc toát lên sự thanh lịch, tinh tế và phức tạp.

  • The coach's intimidating mien unnerved the players and kept them focused during practice.

    Thái độ đáng sợ của huấn luyện viên khiến các cầu thủ mất bình tĩnh và phải tập trung trong suốt buổi tập.

  • The stoic mien of the firefighter as he gazed at the raging inferno projected a sense of grim professionalism and courage.

    Vẻ mặt điềm tĩnh của người lính cứu hỏa khi nhìn vào đám cháy dữ dội thể hiện sự chuyên nghiệp và lòng dũng cảm.

  • The businessman's confident mien conveyed authority and a commanding presence that earned him the respect of his peers.

    Phong thái tự tin của doanh nhân này thể hiện uy quyền và sự hiện diện đầy uy quyền giúp ông nhận được sự tôn trọng của đồng nghiệp.

  • The aristocratic mien of the woman sitting in the living room permeated grace, aristocracy, and sophistication.

    Phong thái quý tộc của người phụ nữ ngồi trong phòng khách toát lên vẻ duyên dáng, quý phái và tinh tế.

  • The soldier's stern and determined mien while walking through the battlefield exhibited a warrior's fortitude and valor.

    Phong thái nghiêm nghị và quyết đoán của người lính khi bước qua chiến trường thể hiện sự kiên cường và lòng dũng cảm của một chiến binh.

  • The artist's melancholic mien during the exhibition emphasized the depths of his emotions and the story behind his artwork.

    Vẻ mặt u sầu của nghệ sĩ trong suốt buổi triển lãm đã nhấn mạnh chiều sâu cảm xúc và câu chuyện đằng sau tác phẩm nghệ thuật của ông.