Định nghĩa của từ appearance

appearancenoun

sự xuất hiện, sự trình diện

/əˈpɪərəns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "appearance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "appercevoir", có nghĩa là "nhận thức" hoặc "để ý". Động từ này là sự kết hợp của "apercevoir", có nghĩa là "để ý đến" và "voir", có nghĩa là "nhìn thấy". Từ tiếng Anh hiện đại "appearance" có từ thế kỷ 15 và ban đầu ám chỉ hành động nhận thức hoặc để ý đến điều gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm khái niệm về cách một cái gì đó hoặc ai đó có vẻ hoặc trông như thế nào trên bề mặt, mà không nhất thiết phải tiết lộ bản chất thực sự của họ. Ví dụ, người ta có thể nói "her appearance seemed sweet, but her personality was quite different." Ngày nay, từ "appearance" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, tâm lý học và hội thoại hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra

exampleto make one's first appearance: mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt

exampleto put in an appearance: có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...)

meaning(pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà

meaningsự xuất bản (sách)

way something looks/seems

the way that somebody/something looks on the outside; what somebody/something seems to be

cách mà ai đó/cái gì đó nhìn bề ngoài; ai đó/cái gì đó dường như là gì

Ví dụ:
  • the physical/outward/external appearance of something

    hình dáng vật lý/bên ngoài/bên ngoài của cái gì đó

  • She had never been greatly concerned about her appearance.

    Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình.

  • The dog was similar in general appearance to a spaniel.

    Con chó có hình dáng tổng thể tương tự như một con chó spaniel.

  • He gave every appearance of (= seemed very much to be) enjoying himself.

    Anh ấy thể hiện mọi vẻ ngoài (= có vẻ rất) thích thú.

  • Judging by appearances can be misleading.

    Đánh giá bằng vẻ bề ngoài có thể gây hiểu nhầm.

  • To all appearances (= as far as people could tell) he was dead.

    Đối với tất cả các lần xuất hiện (= theo như mọi người có thể nói) anh ấy đã chết.

Ví dụ bổ sung:
  • Shaving off his beard changed his appearance dramatically.

    Cạo râu đã thay đổi diện mạo của anh ấy một cách đáng kể.

  • Inside, the house had the appearance of a temple.

    Bên trong, ngôi nhà mang dáng dấp của một ngôi chùa.

  • man-made materials that mimic the appearance of wood

    vật liệu nhân tạo bắt chước hình dáng của gỗ

  • Towns merged to take on the appearance of a city.

    Các thị trấn được sáp nhập để mang diện mạo của một thành phố.

  • The report gives an appearance of scientific credibility.

    Báo cáo mang lại vẻ ngoài đáng tin cậy về mặt khoa học.

somebody/something arriving

the fact of somebody/something arriving, especially when it is not expected

thực tế là ai đó/cái gì đó đang đến, đặc biệt là khi nó không được mong đợi

Ví dụ:
  • The sudden appearance of a security guard caused them to drop the money and run.

    Sự xuất hiện bất ngờ của nhân viên bảo vệ khiến họ đánh rơi tiền và bỏ chạy.

  • I don't want to go to the party, but I suppose I'd better put in an appearance (= go there for a short time).

    Tôi không muốn đi dự tiệc, nhưng tôi cho rằng tốt hơn là tôi nên xuất hiện (= đến đó một thời gian ngắn).

Ví dụ bổ sung:
  • It was at this point that their mother made an appearance.

    Đúng lúc này mẹ của họ xuất hiện.

  • They were startled by the young man's sudden appearance.

    Họ giật mình trước sự xuất hiện đột ngột của chàng trai.

  • An awkward silence greeted her appearance in the doorway.

    Một sự im lặng khó xử chào đón sự xuất hiện của cô ở ngưỡng cửa.

the moment at which something begins to exist or starts to be seen or used

thời điểm mà một cái gì đó bắt đầu tồn tại hoặc bắt đầu được nhìn thấy hoặc sử dụng

Ví dụ:
  • the early appearance of daffodils in spring

    sự xuất hiện sớm của hoa thuỷ tiên vàng vào mùa xuân

  • the appearance of organic vegetables in the supermarkets

    sự xuất hiện của rau hữu cơ trong siêu thị

Ví dụ bổ sung:
  • Since its first appearance in the 19th century, cholera has killed millions.

    Kể từ khi xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, bệnh tả đã giết chết hàng triệu người.

  • This marked the appearance of a new genre in American music.

    Điều này đánh dấu sự xuất hiện của một thể loại mới trong âm nhạc Mỹ.

  • Gas lighting made its first appearance in 1802.

    Đèn gas xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1802.

in public

an act of appearing in public, especially as a performer, politician, etc., or in court

một hành động xuất hiện trước công chúng, đặc biệt là với tư cách là một nghệ sĩ biểu diễn, chính trị gia, v.v., hoặc tại tòa án

Ví dụ:
  • The Dutch player will make his first appearance for Liverpool this Saturday.

    Cầu thủ người Hà Lan sẽ có trận ra mắt cho Liverpool vào thứ Bảy tuần này.

  • The show featured a guest appearance from Amy Schumer.

    Chương trình có sự xuất hiện của khách mời là Amy Schumer.

  • The singer's first public appearance was at the age of eight.

    Lần xuất hiện đầu tiên trước công chúng của ca sĩ là vào năm 8 tuổi.

  • She made a cameo appearance in the film.

    Cô ấy xuất hiện với vai trò khách mời trong phim.

  • the defendant’s appearance in court

    sự xuất hiện của bị cáo tại tòa

  • a court appearance

    sự xuất hiện của tòa án

  • his appearance before the committee/inquiry

    sự xuất hiện của anh ta trước ủy ban/cuộc điều tra

Ví dụ bổ sung:
  • She was forced to cancel her appearance as keynote speaker at the event.

    Bà buộc phải hủy bỏ sự xuất hiện với tư cách là diễn giả chính tại sự kiện này.

  • her first appearance on the stage

    lần đầu tiên cô xuất hiện trên sân khấu

  • one of the actor's rare television appearances

    một trong những lần xuất hiện hiếm hoi trên truyền hình của nam diễn viên

being published/broadcast

an act of being published or broadcast

một hành động được xuất bản hoặc phát sóng

Ví dụ:
  • the appearance of claims about the minister’s private life in the press

    sự xuất hiện của những tuyên bố về đời sống riêng tư của bộ trưởng trên báo chí

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

keep up appearances
to hide the truth about a bad situation and pretend that everything is going well
  • When she lost all her money she was determined to keep up appearances.