danh từ
nét đặc biệt, điểm đặc trưng
(số nhiều) nét mặt
bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
ngoại động từ
là nét đặc biệt của
mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
đề cao
nét đặt biệt, điểm đặc trưng, mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của...
/ˈfiːtʃə/Từ "feature" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 từ tiếng Pháp cổ "feautre", bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "factura" có nghĩa là "making" hoặc "làm". Ban đầu, một đặc điểm đề cập đến phẩm chất, đặc điểm hoặc thuộc tính của một thứ gì đó, chẳng hạn như các đặc điểm của một người (đặc điểm khuôn mặt). Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm nhiều hình dạng, hình thức hoặc cấu trúc khác nhau trong tự nhiên, như một khối đá đáng chú ý hoặc một đoạn nhạc ngắn trên vải. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong bối cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong kịch và văn học. Một đặc điểm đề cập đến một khía cạnh đáng chú ý hoặc nổi bật của một câu chuyện, chẳng hạn như một nhân vật phụ hoặc một bối cảnh chi tiết. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm ngôn ngữ học, sinh học, công nghệ và kinh doanh, thường để mô tả một khía cạnh đáng chú ý hoặc nổi bật của một thứ gì đó.
danh từ
nét đặc biệt, điểm đặc trưng
(số nhiều) nét mặt
bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
ngoại động từ
là nét đặc biệt của
mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
đề cao
something important, interesting or typical of a place or thing
một cái gì đó quan trọng, thú vị hoặc điển hình của một địa điểm hoặc điều
Một đặc điểm thú vị của thành phố là khu chợ cũ.
đặc điểm địa lý
Làm việc theo nhóm là một tính năng chính của chương trình đào tạo.
Tôi đã thêm một số tính năng mới vào trang web của mình.
tính năng an toàn/bảo mật mới
Có một số tính năng đặc biệt được bao gồm trên đĩa.
Tính năng bổ sung chính trên DVD là một cuộc phỏng vấn dài với đạo diễn.
Điểm đặc biệt nhất của bài hát này là tiếng kèn.
Một tính năng đáng giá (= điều tốt về nó) của gói này là chi phí thấp.
Những tính năng nào bạn tìm kiếm khi chọn một chiếc xe hơi?
Phần mềm không có tính năng phân biệt cụ thể.
Một đặc điểm đặc trưng của tất cả các loài ăn kiến là tốc độ trao đổi chất cực kỳ chậm.
Tính năng màn hình cảm ứng cho phép khách truy cập xem thông tin liên quan.
Anh ấy đưa tôi đi tham quan văn phòng mới của chúng tôi, chỉ ra tất cả những đặc điểm nổi bật.
Từ, cụm từ liên quan
a part of somebody’s face such as their nose, mouth and eyes
một phần khuôn mặt của ai đó như mũi, miệng và mắt
đặc điểm khuôn mặt
nét đẹp trai mạnh mẽ của anh ấy
Đôi mắt là đặc điểm nổi bật nhất của cô ấy.
a special article or programme about somebody/something
một bài viết hoặc chương trình đặc biệt về ai đó/cái gì đó
Trong chương trình hôm nay chúng ta có một điểm đặc biệt về giáo dục.
Có bài viết chuyên sâu ở mọi vấn đề.
Cô ấy là người viết bài cho tờ ‘Tiêu chuẩn buổi tối’.
the main film in a cinema programme
bộ phim chính trong một chương trình điện ảnh