Định nghĩa của từ posture

posturenoun

tư thế

/ˈpɒstʃə(r)//ˈpɑːstʃər/

Từ "posture" bắt nguồn từ tiếng Latin "postura", có nghĩa là "một vị trí" hoặc "một thế đứng". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "postori", có nghĩa là "phía sau" và "ura", có nghĩa là "lưng". Vào thế kỷ 15, từ "posture" được mượn vào tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ vị trí hoặc thái độ của cơ thể, đặc biệt là ở tư thế ngồi hoặc đứng. Theo thời gian, ý nghĩa của "posture" được mở rộng để bao gồm cả sự liên kết và định vị vật lý của cơ thể, cũng như thái độ về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học, giáo dục và thể thao để mô tả sự liên kết cơ thể phù hợp, cũng như để khuyến khích các thói quen tốt như giữ lưng thẳng và vai thả lỏng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtư thế; dáng điệu, dáng bộ

meaningtình thế, tình hình

examplethe present posture of affairs: tình hình sự việc hiện nay

type ngoại động từ

meaningđặt trong tư thế nhất định

namespace

the position in which you hold your body when standing or sitting

tư thế mà bạn giữ cơ thể khi đứng hoặc ngồi

Ví dụ:
  • a comfortable/relaxed posture

    một tư thế thoải mái/thư giãn

  • Try to maintain an upright posture.

    Cố gắng duy trì tư thế thẳng đứng.

  • to adopt an aggressive/a defensive posture

    áp dụng một tư thế hung hăng/phòng thủ

  • Good posture is essential when working at the computer.

    Tư thế tốt là điều cần thiết khi làm việc với máy tính.

  • Back pains can be the result of poor posture.

    Đau lưng có thể là kết quả của tư thế sai.

Ví dụ bổ sung:
  • a poor posture for driving

    tư thế lái xe không tốt

  • Work on improving your posture.

    Làm việc để cải thiện tư thế của bạn.

  • Try to maintain an upright posture and keep your voice low and clear.

    Cố gắng duy trì tư thế thẳng đứng và giữ giọng nói thấp và rõ ràng.

  • Facial expressions and body posture can show a speaker that you are listening.

    Nét mặt và tư thế cơ thể có thể cho người nói thấy rằng bạn đang lắng nghe.

your attitude to a particular situation or the way in which you deal with it

thái độ của bạn đối với một tình huống cụ thể hoặc cách bạn giải quyết nó

Ví dụ:
  • The company has adopted an aggressive posture towards its rivals.

    Công ty đã áp dụng một thái độ tích cực đối với các đối thủ của mình.

  • She sat in a perfect posture during the long meeting, avoiding any slouching or fidgeting.

    Cô ấy ngồi ở tư thế hoàn hảo trong suốt cuộc họp dài, tránh mọi tư thế khom lưng hay bồn chồn.

  • The yoga instructor emphasized the importance of maintaining good posture during each pose.

    Người hướng dẫn yoga nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì tư thế tốt trong mỗi tư thế.

  • The salesman adjusted his posture and cleared his throat before making a presentation to the potential client.

    Người bán hàng điều chỉnh lại tư thế và hắng giọng trước khi trình bày với khách hàng tiềm năng.

  • The car accident left the victim with chronic back pain due to a poor posture while driving.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến nạn nhân bị đau lưng mãn tính do tư thế lái xe không đúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches