Định nghĩa của từ metamorphose

metamorphoseverb

sự biến hình

/ˌmetəˈmɔːfəʊz//ˌmetəˈmɔːrfəʊz/

Từ "metamorphose" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ - "meta", nghĩa là thay đổi hoặc biến đổi, và "morphe", nghĩa là hình dạng hoặc dạng. Trong bối cảnh sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự thay đổi đáng kể về ngoại hình, cấu trúc hoặc hành vi của một sinh vật khi nó phát triển hoặc trải qua các giai đoạn sống khác nhau. Quá trình năng động này đặc biệt rõ ràng trong vòng đời của nhiều loài động vật không xương sống như bướm, bọ cánh cứng và bướm đêm, trong quá trình đó chúng trải qua sự biến đổi đáng chú ý từ ấu trùng hoặc sâu bướm thành con trưởng thành. Những sự biến thái hấp dẫn này đã thu hút các nhà khoa học và nghệ sĩ trong nhiều thế kỷ, truyền cảm hứng cho các huyền thoại, truyện ngụ ngôn và nghiên cứu khoa học.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaning(: to, into) biến hình, biến hoá

meaning(sinh vật học) gây biến thái

namespace

to change from its young form to its adult form in two or more separate stages; to experience metamorphosis

thay đổi từ dạng non sang dạng trưởng thành ở hai hoặc nhiều giai đoạn riêng biệt; trải nghiệm sự biến thái

Ví dụ:
  • The caterpillar will eventually metamorphose into a butterfly.

    Sâu bướm cuối cùng sẽ biến hình thành bướm.

to change into something completely different, especially over a period of time

để thay đổi thành một cái gì đó hoàn toàn khác nhau, đặc biệt là trong một khoảng thời gian

Từ, cụm từ liên quan