Định nghĩa của từ transmute

transmuteverb

biến đổi

/trænzˈmjuːt//trænzˈmjuːt/

Từ "transmute" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, mượn từ thuật ngữ khoa học "transmutation" dùng để chỉ quá trình biến đổi một nguyên tố thành một nguyên tố khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "transmutation" có thể bắt nguồn từ thuật giả kim, một ngành triết học và khoa học nguyên thủy cổ đại tìm cách biến đổi các kim loại thông thường thành vàng và bạc. Các nhà giả kim sử dụng thuật ngữ "transmutation" để mô tả quá trình này, theo nghĩa đen được dịch là "change"\ (trans) "có dạng"\ (mutare) trong tiếng Latin. Tuy nhiên, khi khoa học hiện đại bắt đầu bác bỏ các nguyên tắc của thuật giả kim, khái niệm chuyển hóa được hiểu theo một bối cảnh khác. Trong hóa học, chuyển hóa dùng để chỉ quá trình biến đổi nhân tạo một nguyên tố hóa học thành một nguyên tố khác thông qua các phản ứng hạt nhân như bắn phá neutron, thường là trong máy gia tốc hạt. Từ "transmute" là cách diễn đạt ngắn gọn và súc tích hơn để mô tả quá trình này, bắt nguồn từ "trans" (chuyển đổi) và "mutare" (thay đổi) trong cùng một gốc tiếng Latin với "transmutation". Tóm lại, nguồn gốc của từ "transmute" có thể bắt nguồn từ thuật giả kim, nhưng ý nghĩa hiện tại của nó trong khoa học hiện đại rất khác so với hàm ý triết học và huyền bí mà nó từng mang.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm biến đổi, làm biến hoá

exampleto transmute coal into diamonds: biến than đá thành kim cương

namespace
Ví dụ:
  • In the laboratory, the chemist successfully transmute lead into gold using a mysterious process.

    Trong phòng thí nghiệm, nhà hóa học đã thành công trong việc chuyển hóa chì thành vàng bằng một quá trình bí ẩn.

  • The alchemist claimed that by transmute base metals into silver and gold, he could unlock the secrets of the universe.

    Nhà giả kim khẳng định rằng bằng cách biến đổi kim loại thường thành bạc và vàng, ông có thể mở khóa những bí mật của vũ trụ.

  • The mutated form of the virus could transmute normal cells into cancerous ones, leading to deadly consequences.

    Dạng đột biến của virus có thể biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ung thư, dẫn đến hậu quả chết người.

  • Filmmakers use digital technology to transmute raw footage into captivating and engaging cinematic experiences.

    Các nhà làm phim sử dụng công nghệ kỹ thuật số để chuyển đổi các cảnh quay thô thành những trải nghiệm điện ảnh hấp dẫn và lôi cuốn.

  • The industrial process transforms crude oil into refined petroleum products through a series of transmutes.

    Quá trình công nghiệp biến đổi dầu thô thành các sản phẩm dầu mỏ tinh chế thông qua một loạt các quá trình chuyển hóa.

  • The talented painter transmutes ordinary scenes into arresting and evocative works of art.

    Người họa sĩ tài năng đã biến những khung cảnh bình thường thành những tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn và gợi cảm xúc.

  • Using software, graphic designers transform sketches into digital images through the process of transmute.

    Sử dụng phần mềm, các nhà thiết kế đồ họa chuyển đổi các bản phác thảo thành hình ảnh kỹ thuật số thông qua quá trình chuyển đổi.

  • The enzyme catalase has the ability to transmute hydrogen peroxide into water and oxygen in living organisms.

    Enzym catalase có khả năng chuyển hóa hydro peroxide thành nước và oxy trong cơ thể sống.

  • The significance of poetry lies in its ability to transmute complex feelings and ideas into simple and powerful expressions.

    Ý nghĩa của thơ ca nằm ở khả năng chuyển hóa những cảm xúc và ý tưởng phức tạp thành những biểu đạt đơn giản và mạnh mẽ.

  • In theater, directors can transmute scripts into dramatic productions that engage audiences emotionally and intellectually.

    Trong sân khấu, đạo diễn có thể chuyển thể kịch bản thành các tác phẩm kịch tính thu hút khán giả về mặt cảm xúc và trí tuệ.