Định nghĩa của từ evolve

evolveverb

tiến hóa

/ɪˈvɒlv//ɪˈvɑːlv/

Từ "evolve" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "evolvere," có nghĩa là "lăn ra" hoặc "mở ra". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "e-" (có nghĩa là "out" hoặc "from") và "volvere" (có nghĩa là "lăn"). Vào thế kỷ 14, từ "evolve" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "evolver," cũng bắt nguồn từ tiếng Latin "evolvere." Ban đầu, từ "evolve" có nghĩa là "phát triển hoặc mở ra" - thường được dùng để mô tả quá trình phát triển hoặc mở rộng, chẳng hạn như sự nở ra của một bông hoa hoặc sự phát triển của một cây. Theo thời gian, ý nghĩa của "evolve" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự thay đổi hoặc chuyển đổi, chẳng hạn như sự tiến hóa của các loài hoặc sự tiến hóa của các công nghệ mới. Ngày nay, từ "evolve" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, tâm lý học và giáo dục, để mô tả quá trình tăng trưởng và phát triển dần dần.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningmở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

meaningrút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)

meaning(thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu

type nội động từ

meaningtiến triển; tiến hoá

namespace

to develop gradually, especially from a simple to a more complicated form; to develop something in this way

phát triển dần dần, nhất là từ dạng đơn giản đến dạng phức tạp hơn; để phát triển một cái gì đó theo cách này

Ví dụ:
  • The idea evolved from a drawing I discovered in the attic.

    Ý tưởng nảy sinh từ một bức vẽ tôi tìm thấy trên gác mái.

  • The company has evolved into a major chemical manufacturer.

    Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.

  • Each school must evolve its own way of working.

    Mỗi trường phải phát triển cách làm việc riêng của mình.

  • The theory of evolution proposes that species evolve over time through natural selection and adaptive processes.

    Thuyết tiến hóa cho rằng các loài tiến hóa theo thời gian thông qua quá trình chọn lọc tự nhiên và thích nghi.

  • As businesses evolve to meet changing consumer needs, they must also adapt to new technologies and market trends.

    Khi các doanh nghiệp phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của người tiêu dùng, họ cũng phải thích ứng với công nghệ mới và xu hướng thị trường.

Ví dụ bổ sung:
  • Online games tend to evolve over time.

    Trò chơi trực tuyến có xu hướng phát triển theo thời gian.

  • Our products have been evolving according to the requirements of the times.

    Sản phẩm của chúng tôi đã được phát triển theo yêu cầu của thời đại.

  • He evolved his style of painting while working as a magazine illustrator.

    Anh ấy đã phát triển phong cách hội họa của mình khi làm họa sĩ minh họa cho tạp chí.

  • The market has evolved considerably in recent years.

    Thị trường đã phát triển đáng kể trong những năm gần đây.

  • The protest movement has evolved into a well organized political party.

    Phong trào biểu tình đã phát triển thành một đảng chính trị được tổ chức tốt.

to develop over time, often many generations, into forms that are better adapted to survive changes in their environment

phát triển theo thời gian, thường là qua nhiều thế hệ, thành những dạng có khả năng thích nghi tốt hơn để tồn tại trước những thay đổi của môi trường

Ví dụ:
  • The three species evolved from a single ancestor.

    Ba loài tiến hóa từ một tổ tiên duy nhất.

  • The dolphin has evolved a highly developed jaw.

    Cá heo đã tiến hóa một bộ hàm rất phát triển.

Ví dụ bổ sung:
  • Africa and its wildlife evolved together.

    Châu Phi và động vật hoang dã ở đây đã cùng nhau tiến hóa.

  • Monkeys in the New World evolved quite separately from those in the Old World.

    Khỉ ở Tân Thế giới tiến hóa khá tách biệt với khỉ ở Cựu Thế giới.

  • More complex animals gradually evolved from these very simple creatures.

    Những loài động vật phức tạp hơn dần dần tiến hóa từ những sinh vật rất đơn giản này.

  • These are very highly evolved animals.

    Đây là những động vật tiến hóa rất cao.