Định nghĩa của từ morph

morphverb

biến hình

/mɔːf//mɔːrf/

Nguồn gốc của từ "morph" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các tài liệu khoa học để mô tả những thay đổi về hình dạng và dạng thức của các sinh vật trong quá trình phát triển hoặc biến thái. Morphos, viết tắt của "morphological processes," là một thuật ngữ được nhà phôi học người Đức Hans Driesch giới thiệu vào năm 1891 để mô tả quá trình chuyển đổi của trứng đã thụ tinh thành phôi thai. Từ "morph" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp morphe, có nghĩa là hình dạng hoặc dạng thức, và được cộng đồng khoa học sử dụng như một cách viết tắt của morphogenesis, đây là quá trình mà một sinh vật phát triển hình dạng và cấu trúc của mình. Trong sinh học, morph hiện được sử dụng phổ biến như một tiền tố để mô tả các quá trình và cấu trúc sinh học khác nhau liên quan đến sự thay đổi và biến đổi, chẳng hạn như morphogenesis, hình thái học và morphometry. Ngoài khoa học, "morph" đã được sử dụng rộng rãi hơn, đặc biệt là trong văn hóa đại chúng, để mô tả sự biến đổi hoặc thay đổi trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như morphing (biến đổi hình ảnh hoặc vật thể thành một hình dạng khác) hoặc morphology (nghiên cứu về hình dạng và cấu trúc của vật thể). Mặc dù ý nghĩa của từ này đã mở rộng theo thời gian, nhưng nguồn gốc khoa học của nó vẫn bắt nguồn vững chắc trong lĩnh vực sinh học, nơi nó tiếp tục là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu sự phát triển và tiến hóa của các sinh vật sống.

namespace

to change smoothly from one image to another using computer animation; to make an image change in this way

thay đổi mượt mà từ hình ảnh này sang hình ảnh khác bằng hoạt hình máy tính; thực hiện thay đổi hình ảnh theo cách này

to change, or make somebody/something change, into something different

thay đổi, hoặc làm cho ai đó/cái gì đó thay đổi, thành cái gì đó khác biệt