Định nghĩa của từ rework

reworkverb

làm lại

/ˌriːˈwɜːk//ˌriːˈwɜːrk/

"Rework" là sự kết hợp của tiền tố "re-" có nghĩa là "again" hoặc "back" và động từ "work". Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của "rework" có từ đầu thế kỷ 19, ban đầu ám chỉ hành động làm lại một cái gì đó, thường là để cải thiện hoặc sửa lỗi. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tinh chỉnh tài liệu hiện có, đánh giá lại các quy trình hoặc thậm chí là tái tạo hoàn toàn một cái gì đó.

namespace
Ví dụ:
  • After receiving several complaints from our clients, we have had to rework our marketing strategy to better meet their needs.

    Sau khi nhận được nhiều khiếu nại từ khách hàng, chúng tôi đã phải điều chỉnh lại chiến lược tiếp thị để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ.

  • The author spent weeks reworking his manuscript to make it more engaging for the reader.

    Tác giả đã dành nhiều tuần để chỉnh sửa lại bản thảo của mình để hấp dẫn hơn với người đọc.

  • In order to improve the software's performance, we will be reworking its underlying algorithms.

    Để cải thiện hiệu suất của phần mềm, chúng tôi sẽ thiết kế lại các thuật toán cơ bản của nó.

  • Following the office renovation, we will have to rework the floor plan to accommodate the new layout.

    Sau khi cải tạo văn phòng, chúng tôi sẽ phải thiết kế lại mặt bằng để phù hợp với bố cục mới.

  • With the approaching deadline, the team is putting in extra hours to rework the project proposal to meet the client's expectations.

    Khi thời hạn đang đến gần, nhóm đang phải dành thêm thời gian để chỉnh sửa lại đề xuất dự án nhằm đáp ứng mong đợi của khách hàng.

  • Due to the product's high return rate, we are reworking the packaging design to make it more attractive to the customer.

    Do tỷ lệ trả lại sản phẩm cao nên chúng tôi đang thiết kế lại bao bì để hấp dẫn hơn đối với khách hàng.

  • The CEO announced that the company's mission statement would be reworked to align with the changing industry trends.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng tuyên bố sứ mệnh của công ty sẽ được điều chỉnh lại để phù hợp với xu hướng thay đổi của ngành.

  • After conducting extensive market research, we are reworking our pricing strategy to remain competitive.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường sâu rộng, chúng tôi đang xây dựng lại chiến lược giá để duy trì tính cạnh tranh.

  • Due to its inefficiencies, we have decided to rework the entire production process to improve efficiency and quality.

    Do tính kém hiệu quả, chúng tôi đã quyết định cải tiến toàn bộ quy trình sản xuất để nâng cao hiệu quả và chất lượng.

  • The development team is reworking the user interface to make it more intuitive and user-friendly for the end-user.

    Nhóm phát triển đang thiết kế lại giao diện người dùng để trực quan và thân thiện hơn với người dùng cuối.